Doanh nghiệp

Giáo sư Nguyễn Mại - Chủ tịch VAFIE: Ba lợi thế giúp Việt Nam trở thành điểm đến đầu tư hấp dẫn

Hồ Nga 25/03/2025 14:03

Giáo sư Nguyễn Mại cũng khẳng định: Chuyển đổi số không còn là một lựa chọn, mà là bắt buộc để doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong kỷ nguyên số.

cover-pc.jpg

Với vai trò là một chuyên gia kinh tế hàng đầu, Giáo sư, TSKH Nguyễn Mại – Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp Đầu tư nước ngoài (VAFIE) - đã có nhiều nghiên cứu và đóng góp quan trọng trong việc thúc đẩy chính sách thu hút đầu tư cũng như phát triển nền kinh tế số tại Việt Nam.

Bên lề Hội thảo Cơ hội đầu tư trong bối cảnh mới do Tạp chí Nhà đầu tư phối hợp với VAFIE tổ chức, chúng tôi có buổi trò chuyện với Giáo sư Nguyễn Mại để lắng nghe những đánh giá sâu sắc của ông về tiến trình cải cách thể chế, động lực tăng trưởng mới và giải pháp để doanh nghiệp Việt Nam tận dụng tốt hơn các cơ hội trong bối cảnh hiện tại.

z6437389222092_8625763e2f1d021755917b2abefbff77.jpg

Giáo sư đánh giá như thế nào về tiến trình cải cách thể chế và chính sách kinh tế số của Việt Nam trong những năm gần đây?

Việt Nam có ba lợi thế lớn trong thu hút đầu tư, là về kinh tế số và chuyển đổi số, quản trị doanh nghiệp và quản trị Nhà nước, đặc biệt là nguồn nhân lực. Trí tuệ, năng lực của người Việt Nam không thua kém các quốc gia khác. Đây không phải là sự tự đánh giá chủ quan, mà đã được nhiều tổ chức quốc tế và các nhà đầu tư nước ngoài công nhận. Tôi có thể lấy hai ví dụ điển hình để minh chứng cho điều này.

1. Vì sao Samsung chọn Việt Nam?

Hiện nay, Samsung đóng góp khoảng 60-70 tỷ USD vào tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, chiếm khoảng 20%. Khi vào Việt Nam năm 2006, Samsung mời tôi làm cố vấn chiến lược và họ đã khẳng định lý do chính khiến họ chọn Việt Nam là chất lượng lao động, cụ thể là ở hai phân khúc:

untitled-1.jpg

2. Intel và lợi thế nhân lực Việt Nam

Intel đầu tư vào Việt Nam từ năm 2006 tại Khu Công nghệ cao TP.HCM. Sau 10 năm, Intel công bố ba lợi thế họ nhận được tại Việt Nam:

asset-1.png

Vậy, những thách thức lớn nhất trong việc thu hút FDI mà Việt Nam đang đối mặt là gì, thưa Giáo sư?

Hiện nay, các doanh nghiệp FDI có ba yêu cầu lớn khi lựa chọn Việt Nam làm điểm đến đầu tư mà chúng ta còn đang giải quyết:

  1. Năng lượng sạch: Phần lớn điện năng tại Việt Nam vẫn phụ thuộc vào nhiệt điện than, trong khi nhiều quốc gia yêu cầu sản phẩm xuất khẩu phải sử dụng nguồn năng lượng tái tạo. Do đó, Việt Nam cần đẩy mạnh phát triển năng lượng sạch.
  2. Hạ tầng số: Hiện nay hạ tầng kinh tế số cũng cần được nâng cấp mạnh mẽ hơn, hỗ trợ nhiều hơn cho doanh nghiệp công nghệ cao, đặc biệt là big data. Việc NVIDI hợp tác với Việt Nam về big data cho AI là một trong những ví dụ về việc đảm bảo cơ sở hạ tầng cho ngành công nghiệp mới này.
  3. Hạ tầng giao thông: Tắc nghẽn giao thông tại Hà Nội và TP.HCM ảnh hưởng tiêu cực đến vận chuyển hàng hóa và sản xuất. Việc giải bài toán hạ tầng, ách tắc giao thông đang là bài toán khó. Chúng ta đang bắt tay vào thúc đẩy đầu tư công, đầu tư hạ tầng, điển hình như ‘siêu dự án’ đường sắt cao tốc 67 tỷ USD… là dấu hiệu tích cực.
z6437389205531_025676a32c451914bac940862ea5351a.jpg

Trong chiến lược phát triển kinh tế số, theo Giáo sư, Việt Nam nên tập trung vào những ngành công nghiệp trọng điểm nào để thu hút đầu tư?

Nghị quyết 57 của Chính phủ đã nhấn mạnh những ngành công nghiệp chiến lược trong giai đoạn này gồm công nghệ cao, AI, khoa học công nghệ, nhân lực công nghệ cao, hạ tầng số... Tuy nhiên, chúng ta cần có sự ưu tiên rõ ràng, không thể đầu tư dàn trải.

Một chuyên gia hàng đầu của Việt Nam tại Google từng có bài viết, chia sẻ rằng Việt Nam cần xác định thứ tự ưu tiên, thay vì đầu tư dàn trải. Việt Nam có nhiều lợi thế, nhưng phải biết chọn ngành nào làm trước, ngành nào làm sau. Chuyên gia này cũng chỉ ra rằng, vốn đầu tư của Việt Nam không quá dồi dào, dù có chính sách xã hội hóa đầu tư. Vì vậy, cần tập trung vào những ngành có tác động nhanh và lan rộng, và AI chính là một trong những lựa chọn hàng đầu. Vị chuyên gia này đề nghị chọn AI.

AI không chỉ phục vụ ngành công nghệ thông tin mà còn có thể ứng dụng rộng rãi trong sản xuất, tài chính, y tế, giáo dục. Nếu Việt Nam ưu tiên đầu tư vào AI trước, nền kinh tế sẽ có bước chuyển mình mạnh mẽ.

asset-2.png

Tôi muốn nhấn mạnh rằng, đây không chỉ là quan điểm cá nhân tôi, mà là đánh giá của các chuyên gia, những người đã và đang làm việc ở nước ngoài, am hiểu sâu sắc về xu hướng phát triển toàn cầu.

Ví dụ đơn giản để thấy sự cần thiết phải lựa chọn đầu tư: Trong một gia đình, khi chưa có tiền thì thuê nhà, khi có điều kiện thì mua căn hộ, khi giàu có hơn có thể mua biệt thự. Quan trọng là chọn đúng thời điểm đầu tư vào lĩnh vực phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả.

z6437389187804_6b5ad0258fa5a8851761aad72148b097.jpg

Vậy theo Giáo sư, Chính phủ cần có những chính sách cụ thể nào để hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số hiệu quả hơn, từ đó tạo sức hút mạnh mẽ hơn đối với các nhà đầu tư?

Một trong những vấn đề lớn nhất của Việt Nam hiện nay là thiếu chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong nước tham gia vào chuỗi cung ứng của các tập đoàn FDI.

Ở nhiều quốc gia, chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nội địa thường bao gồm ba nhóm chính:

  1. Chính sách ưu đãi chung: Bao gồm miễn, giảm thuế và hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp.
  2. Ưu tiên doanh nghiệp nội địa: Các doanh nghiệp trong nước được tạo điều kiện để trở thành nhà cung ứng chính thức cho các tập đoàn FDI.
  3. Kết nối doanh nghiệp theo chuỗi: Đây là chính sách mà Việt Nam còn thiếu, dẫn đến tình trạng tác động lan tỏa của FDI chưa đạt hiệu quả mong muốn.

Ví dụ, những doanh nghiệp FDI có nhiều vendor cấp 1 tại Việt Nam có thể được hưởng ưu đãi cao hơn so với những doanh nghiệp chỉ sử dụng vendor nước ngoài. Đây là một đề xuất mà Hiệp hội Doanh nghiệp Đầu tư nước ngoài (VAFIE) đã nhiều lần trình lên Bộ Kế hoạch và Đầu tư, nhưng vẫn chưa được thực hiện.

Tôi hy vọng sắp tới, Bộ Tài chính sẽ xem xét và ban hành chính sách khuyến khích doanh nghiệp trong nước tham gia chuỗi cung ứng, giúp nâng cao năng lực sản xuất và giá trị gia tăng của nền kinh tế.

Vậy chúng ta cần làm gì để hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam tham gia chuỗi cung ứng này?

Chúng ta cần xây dựng mô hình hỗ trợ kết nối chuỗi cung ứng hiệu quả hơn. Tôi lấy ví dụ về Samsung, vì tôi đã làm việc nhiều với họ.

Đây là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của chuyển đổi số và tối ưu hóa quản trị doanh nghiệp.

Để mở rộng mô hình này, Samsung đã hợp tác với Việt Nam để tổ chức các khóa tập huấn cho chuyên gia Việt Nam, giúp họ đào tạo lại cho các doanh nghiệp trong nước. Nhờ đó, từ 9 doanh nghiệp ban đầu, đến nay Samsung đã có 300 vendor tại Việt Nam, trong đó 100 doanh nghiệp là vendor cấp 1.

Điều này có thể minh chứng cho việc, các doanh nghiệp nhỏ tại Việt Nam hoàn toàn đủ năng lực, nhưng cái họ thiếu là cơ hội tiếp cận với doanh nghiệp FDI.

Một ví dụ khác là Toyota. Hiện nay, chuỗi cung ứng xe máy của Toyota tại Việt Nam đã đạt tỷ lệ nội địa hóa 100%. Ở Vĩnh Phúc, có một cá nhân trước đây làm việc cho Toyota, sau đó tự thành lập một doanh nghiệp sản xuất linh kiện xe máy. Ban đầu, công ty này chỉ có 100 nhân viên, nhưng hiện đã mở rộng lên 3.000 nhân viên và là nhà cung cấp chính thức cho Toyota, chỉ trừ mô tơ.

Đây là những mô hình thành công của doanh nghiệp Việt Nam, chứng minh rằng chúng ta có thể làm được nếu có sự hỗ trợ và định hướng đúng đắn.

Tuy nhiên, một trong những vấn đề hiện nay là nhiều doanh nghiệp Việt có năng lực nhưng không biết cách tiếp cận doanh nghiệp FDI. Vì vậy, cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp họ kết nối với doanh nghiệp FDI, tương tự như cách Samsung cử chuyên gia hỗ trợ 9 doanh nghiệp tại TP.HCM.

Nhà nước cũng cần tạo cơ chế để doanh nghiệp FDI có lợi ích rõ ràng khi hợp tác với doanh nghiệp Việt, ví dụ như chính sách ưu đãi cho các doanh nghiệp FDI sử dụng vendor trong nước.

Như Giáo sư chia sẻ, rào cản của các doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam là không thể tiếp cận được mô hình và bài học kinh nghiệm từ các tập đoàn lớn. Vậy theo Giáo sư, chúng ta cần làm gì để nhân rộng mô hình này, giúp doanh nghiệp Việt có thể nắm bắt cơ hội?

Tôi có một kiến nghị quan trọng: Việt Nam cần xây dựng một luật về hiệp hội nghề nghiệp. Hiện tại, dù có đến hàng nghìn hiệp hội nghề nghiệp, nhưng chúng ta chưa có cơ sở pháp lý rõ ràng để các hiệp hội này hoạt động hiệu quả. Điều này dẫn đến tình trạng các hiệp hội làm việc đơn lẻ, không có cơ chế hợp tác, hỗ trợ hay lan tỏa kinh nghiệm giữa các doanh nghiệp.

Không có cơ chế hợp tác bài bản, các doanh nghiệp dễ bị cuốn vào cạnh tranh không lành mạnh, đặc biệt là cạnh tranh về giá. Nếu chúng ta nhìn sang Nhật Bản, sẽ thấy một sự khác biệt rõ rệt. Ở Nhật Bản, khi hai doanh nghiệp đang đàm phán với nhau, sẽ không có một bên thứ ba chen ngang phá giá. Trong khi đó, ở Việt Nam, doanh nghiệp thường bị cuốn vào cuộc đua giảm giá, gây ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ chuỗi giá trị.

Vì vậy, Việt Nam cần xây dựng cộng đồng doanh nghiệp có tinh thần hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau thay vì chỉ cạnh tranh lẫn nhau. Điều này không chỉ giúp chiếm lĩnh thị trường trong nước mà còn tạo nền tảng để mở rộng ra thị trường quốc tế. Nếu có một cơ chế hiệp hội hoạt động hiệu quả, các doanh nghiệp vừa và nhỏ sẽ có thêm cơ hội tham gia vào chuỗi cung ứng của các tập đoàn lớn, từ đó nâng cao giá trị gia tăng cho nền kinh tế Việt Nam.

z6437389168025_a43705e166a554c98f8279b21a321da1.jpg

Giáo sư đánh giá thế nào về chất lượng nguồn nhân lực Việt Nam? Chúng ta cần làm gì để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thế giới?

Việt Nam đang đi đúng hướng trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực mũi nhọn như AI và bán dẫn. Chính phủ đã đặt ra mục tiêu rõ ràng, giao chỉ tiêu đào tạo 50.000 nhân lực ngành bán dẫn và AI, với sự tham gia của 8 trường đại học đầu ngành, kết hợp cùng Trung tâm Đổi mới Sáng tạo Quốc gia (NIC). Bên cạnh đó, thông qua các kết nối với doanh nghiệp Nhật Bản, Mỹ, Thung lũng Silicon, Việt Nam đang từng bước xây dựng một chương trình đào tạo theo chuẩn quốc tế.

Năm 2025, các trường đại học sẽ mở thêm ngành về AI, chuyển đổi số, bán dẫn, tạo tiền đề cho sự phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực này.

Tôi cũng rất tâm đắc với ý kiến của Giáo sư Trần Văn Thọ, một chuyên gia kinh tế hàng đầu người Việt tại Nhật Bản. Ông cho rằng chiến lược đào tạo nhân lực của Việt Nam rất đúng hướng, nhưng yếu tố chất lượng đầu vào cần được kiểm soát chặt chẽ. Đặt mục tiêu đào tạo 50.000 nhân lực là rất quan trọng, nhưng nếu không sàng lọc đầu vào kỹ lưỡng, để 20-30% không đạt yêu cầu, thì kế hoạch có thể kém hiệu quả.

Chúng ta cần đảm bảo rằng nhân lực được đào tạo phải đáp ứng được tiêu chuẩn quốc tế để có thể tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu. Chỉ khi làm được điều này, Việt Nam mới có thể tạo ra một thế hệ nhân lực có đủ trình độ để đáp ứng yêu cầu khắt khe của các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới.

Tại Việt Nam, khá nhiều doanh nghiệp đã áp dụng chuyển đổi số. Vậy Giáo sư có thể chia sẻ một vài mô hình doanh nghiệp thành công trong lĩnh vực này mà ông biết?

Nhiều, vô cùng nhiều. Hiện nay, rất nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã áp dụng chuyển đổi số thành công, điển hình có thể kể đến Vingroup và Sun Group.

Vingroup đã triển khai chuyển đổi số trên quy mô toàn diện, từ hệ thống khách sạn, khu đô thị, trường đại học, đến các lĩnh vực y tế, giáo dục và công nghệ. Khách hàng có thể đặt phòng, thanh toán, đăng ký dịch vụ y tế, giáo dục hoàn toàn qua nền tảng số, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và nâng cao hiệu suất vận hành.

Sun Group cũng đang áp dụng công nghệ vào quản lý và vận hành các dự án du lịch, khách sạn, khu vui chơi giải trí, giúp tối ưu chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Không chỉ những tập đoàn lớn, mà ngay cả doanh nghiệp vừa và nhỏ cùng phải chuyển đổi số. Có thể thấy, nơi nào chuyển đổi số nhanh, nơi đó có thể tăng năng suất, tiết kiệm chi phí và mở rộng thị trường.

asset-3.png

Nhiều doanh nghiệp còn e ngại về chi phí chuyển đổi số. Giáo sư có lời khuyên nào dành cho họ không?

Đừng nghĩ rằng chuyển đổi số là một khoản chi phí lớn, mà hãy xem nó là một khoản đầu tư chiến lược. Nếu doanh nghiệp chậm chân trong chuyển đổi số, nguy cơ bị tụt hậu, thậm chí bị loại khỏi thị trường là rất lớn.

Thực tế cho thấy, chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là đầu tư vào công nghệ, mà còn là cải tổ lại quy trình vận hành, thay đổi mô hình kinh doanh và nâng cao năng lực quản trị. Những doanh nghiệp triển khai sớm sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn hơn.

Một số điểm quan trọng doanh nghiệp cần lưu ý:

Tóm lại, chuyển đổi số không còn là một lựa chọn, mà là bắt buộc để doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong kỷ nguyên số.

Xin chân thành cảm ơn Giáo sư!

asset-4.png

Nội dung: Hồ Nga

Thiết kế: Bảo Lân

Theo Kiến thức đầu tư
https://dautu.kinhtechungkhoan.vn/giao-su-nguyen-mai-chu-tich-vafie-ba-loi-the-giup-viet-nam-tro-thanh-diem-den-dau-tu-hap-dan-284128.html
Bài liên quan
Đừng bỏ lỡ
    Giáo sư Nguyễn Mại - Chủ tịch VAFIE: Ba lợi thế giúp Việt Nam trở thành điểm đến đầu tư hấp dẫn
    POWERED BY ONECMS & INTECH