LNG – 'Quân át chủ bài' trong chiến lược năng lượng Việt Nam?
Trước bài toán an ninh năng lượng và mục tiêu giảm phát thải, LNG đang được xem như một "quân át chủ bài" trong chiến lược năng lượng của Việt Nam. Nhưng liệu LNG có thực sự là lựa chọn tối ưu để thay thế các nguồn nhiên liệu truyền thống, hay vẫn tồn tại những rào cản lớn cần vượt qua?
Việt Nam đang chứng kiến sự chuyển dịch mạnh mẽ trong ngành năng lượng, với sự gia tăng đáng kể nhu cầu điện và sự suy giảm nguồn cung khí đốt nội địa. Theo Trung tâm Phân tích, CTCP Chứng khoán An Bình (ABS Research), nguồn cung khí đốt nội địa đã giảm 25% trong vòng 5 năm qua và mức thiếu hụt dự báo lên tới 5,4 tỷ m³ khí/năm vào năm 2030. LNG được kỳ vọng sẽ giúp bù đắp khoảng trống này, đảm bảo an ninh năng lượng và hỗ trợ lộ trình giảm dần sự phụ thuộc vào than đá.
Xu hướng tăng trưởng nhu cầu và hợp đồng mua bán LNG tại Việt Nam đến năm 2050. Nguồn: Wood Mackenzie, ABS Research. |
Theo Khối Phân tích, CTCP Chứng khoán KB Việt Nam (KBSV Research), thị trường LNG  nội địa có thể chứng kiến nhiều bước đột phá vào năm 2025 khi khung giá cước lưu trữ, tái hóa và phân phối được hoàn thiện, đồng bộ với tiến độ của các nhà máy Nhơn Trạch 3 & 4. Tuy nhiên, LNG vẫn đối mặt với những thách thức về giá cả, hạ tầng và cơ chế chính sách.
LNG và vai trò đảm bảo an ninh năng lượng Việt Nam
Việt Nam hiện đang phụ thuộc lớn vào than đá để phát điện. Tuy nhiên, theo cam kết tại COP26, Việt Nam sẽ giảm phát thải ròng về mức "0" vào năm 2050, đồng nghĩa với việc LNG trở thành nguồn năng lượng trung gian quan trọng để thay thế dần các nguồn nhiên liệu hóa thạch.
Theo Quy hoạch điện VIII , tổng công suất các nhà máy điện khí LNG dự kiến đạt 22.524 MW vào năm 2030, tiêu thụ khoảng 22,5 tỷ m³ khí/năm, chiếm 14,9% tổng nguồn điện cả nước. Điều này cho thấy LNG sẽ đóng vai trò trụ cột trong chiến lược năng lượng dài hạn của Việt Nam.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng lớn, Việt Nam đang tăng tốc phát triển hạ tầng LNG. Theo ABS Research, PVGas đã triển khai nhập khẩu và cung cấp 400 triệu m³ khí LNG trong năm 2024 và lên kế hoạch mở rộng kho LNG Thị Vải lên 3 triệu tấn/năm". Ngoài ra, dự án LNG Sơn Mỹ - Giai đoạn 1 cũng đang được xây dựng với công suất 3,6 triệu tấn/năm.
Mặc dù vậy, việc chưa có quy hoạch tổng thể về nhập khẩu, lưu trữ và phân phối LNG có thể khiến chuỗi cung ứng bị gián đoạn. Theo KBSV Research, hoàn thiện khung giá cước LNG là yếu tố quyết định đến khả năng phát triển bền vững của thị trường này.
Giá LNG và tính cạnh tranh trong thị trường điện Việt Nam
Mặc dù LNG có nhiều lợi thế về môi trường và tính linh hoạt trong vận hành, nhưng giá thành cao lại là một rào cản lớn. Theo ABS Research, khung giá phát điện nhà máy điện khí LNG đã được Bộ Công Thương phê duyệt ở mức 2.590,85 đồng/kWh, cao hơn đáng kể so với điện gió và điện mặt trời.
Diễn biến giá LNG tại khu vực Châu Á từ năm 2021 đến 2024. Nguồn: ABS Research, Wood Mackenzie. |
Ngoài ra, giá LNG trên thị trường quốc tế cũng có sự biến động lớn. Theo Reuters, giá LNG đã giảm 58% vào năm 2023 xuống còn dưới 12 USD/mmBTU. Tuy nhiên, mức giá này vẫn chưa đủ thấp để LNG trở thành lựa chọn cạnh tranh nhất cho phát điện tại Việt Nam.
Việc thiết lập cơ chế giá hợp lý và đồng bộ với thị trường quốc tế là điều kiện tiên quyết để LNG có thể phát triển mạnh mẽ. Theo KBSV Research, Việt Nam kỳ vọng sẽ hoàn thiện các điều kiện về giá cước LNG vào năm 2025 nhằm đảm bảo hiệu quả kinh tế cho các nhà máy điện khí.
LNG và quá trình chuyển đổi sang năng lượng sạch
LNG được xem là một nguồn năng lượng trung gian, giúp Việt Nam chuyển đổi từ than đá sang các nguồn năng lượng sạch hơn. Theo ABS Research, LNG giúp giảm 40% lượng khí thải CO₂ so với than đá và ít hơn 30% so với dầu mỏ. Điều này phù hợp với lộ trình giảm phát thải của Việt Nam trong các thập kỷ tới.
Ngoài phát điện, LNG còn có nhiều ứng dụng khác. Theo ABS Research, LNG có thể được sử dụng trong giao thông vận tải, công nghiệp hóa dầu và sản xuất phân bón. Điều này cho thấy LNG không chỉ quan trọng đối với ngành điện mà còn có tiềm năng mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, LNG vẫn chỉ được xem là một giải pháp tạm thời. Khi năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời phát triển mạnh, LNG có thể mất dần lợi thế cạnh tranh do giá thành cao hơn và phụ thuộc vào chuỗi cung ứng quốc tế.
Những thách thức về hạ tầng và nguồn vốn đầu tư LNG
Một trong những rào cản lớn nhất của LNG là yêu cầu về vốn đầu tư khổng lồ. Theo Trung tâm Cơ sở hạ tầng toàn cầu (Global Infrastructure Hub), Việt Nam cần ít nhất 25 tỷ USD mỗi năm để đầu tư vào hạ tầng năng lượng trong 20 năm tới, trong đó điện khí LNG chiếm gần 45%.
Việc thu hút vốn đầu tư cho LNG không hề dễ dàng do rủi ro về giá khí biến động mạnh và cơ chế mua bán điện chưa rõ ràng. Theo ABS Research, việc chưa có cam kết sản lượng phát điện hàng năm cho các nhà máy điện LNG có thể làm giảm hiệu quả kinh tế của dự án.
Ngoài ra, việc phát triển hạ tầng LNG tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế. Theo Quy hoạch điện VIII, đến năm 2030, Việt Nam sẽ có 13 nhà máy điện khí LNG theo mô hình "mỗi nhà máy một kho cảng nhập khẩu riêng". Điều này có thể dẫn đến lãng phí tài nguyên hạ tầng và làm giảm hiệu quả vận hành.
Dù LNG được xem là một giải pháp quan trọng trong việc đảm bảo an ninh năng lượng và giảm phát thải, vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết để hiện thực hóa tiềm năng của nó. Theo KBSV Research, thị trường LNG nội địa có thể sẽ có bước đột phá trong năm 2025 khi khung giá cước LNG được hoàn thiện. Tuy nhiên, để LNG thực sự trở thành "quân át chủ bài", Việt Nam cần giải quyết bài toán về giá cả, cơ chế chính sách, hạ tầng và nguồn vốn đầu tư.
>> Phân khúc tiêu dùng nhanh năm 2025: Động lực nào sẽ dẫn dắt tăng trưởng?