Thị trường vốn Việt Nam: Có thể trụ vững nếu ‘cởi trói’?
Việt Nam đang đối diện với bài toán lớn về nguồn vốn để đạt mục tiêu tăng trưởng 8% trong năm 2025 và hướng đến hai con số trong những năm tiếp theo. Khi tín dụng ngân hàng đã gần chạm giới hạn, liệu thị trường vốn có thể trở thành trụ cột nếu được “cởi trói”?
Hệ thống tài chính Việt Nam đang bước vào giai đoạn đầy thử thách khi tốc độ tăng trưởng kinh tế ngày càng đòi hỏi nguồn vốn lớn hơn, trong khi kênh huy động chủ lực là tín dụng ngân hàng lại dần đi đến giới hạn. Việc phụ thuộc quá nhiều vào ngân hàng không chỉ làm gia tăng rủi ro tài chính mà còn khiến nền kinh tế trở nên dễ tổn thương khi xuất hiện những biến động lớn. Trong khi đó, thị trường vốn – bao gồm trái phiếu doanh nghiệp, cổ phiếu và các công cụ tài chính khác – vẫn chưa phát triển đủ mạnh để san sẻ gánh nặng. Nếu không có những thay đổi quyết liệt, Việt Nam có nguy cơ mất đi cơ hội vàng để duy trì đà tăng trưởng bền vững trong thập kỷ tới.
Ngân hàng gồng gánh – Liệu có đủ sức?
Tại Hội thảo "Tâm điểm Tín dụng Việt Nam 2025: Tăng trưởng, Tín dụng và Thị trường vốn trong kỷ nguyên mới", do FiinRatings và S&P Global Ratings  tổ chức sáng 27/2, các chuyên gia đều bày tỏ quan ngại về sự phụ thuộc quá mức của nền kinh tế vào tín dụng ngân hàng. Theo ông Nguyễn Quang Thuân, Chủ tịch kiêm Tổng Giám đốc FiinRatings, nếu không sớm phát triển thị trường vốn, việc duy trì tăng trưởng 8% trong năm 2025 và hai con số trong những năm tới sẽ trở nên vô cùng thách thức.
![]() |
Hội thảo “Tâm điểm Tín dụng Việt Nam 2025” – Định hình tăng trưởng, tín dụng và thị trường vốn trong kỷ nguyên mới. Ảnh: Thùy Linh. |
Dữ liệu từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN)  cho thấy tổng dư nợ tín dụng của hệ thống ngân hàng năm 2024 đã vượt 13 triệu tỷ đồng, tương đương 125% GDP, cao hơn nhiều so với mức trung bình của các nước trong khu vực. Trong khi đó, NHNN đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng  năm 2025 ở mức 16%, đồng nghĩa với việc cần bơm thêm ít nhất 2 triệu tỷ đồng tín dụng mới vào nền kinh tế. Tuy nhiên, hệ thống ngân hàng đang đối diện với nhiều rủi ro khi tỷ lệ an toàn vốn (CAR) chỉ đạt 12,4%, thấp hơn đáng kể so với Campuchia (22,6%), Thái Lan (20,5%) và Trung Quốc (15,6%). Điều này cho thấy, nếu tiếp tục mở rộng tín dụng, hệ thống tài chính sẽ phải gánh chịu áp lực lớn hơn về thanh khoản và quản trị rủi ro.
Theo ông Ivan Tan, Giám đốc Xếp hạng Định chế Tài chính, S&P Global Ratings, việc tăng trưởng tín dụng quá nhanh có thể đẩy các ngân hàng vào tình thế rủi ro. “Nếu không có các biện pháp bổ sung vốn phù hợp, chất lượng tài sản của hệ thống ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng, đặc biệt trong bối cảnh nợ xấu đang có xu hướng gia tăng”. Đáng chú ý, NHNN đã dừng chính sách tái cơ cấu nợ theo Thông tư 02/2023/TT-NHNN, khiến tỷ lệ nợ xấu có thể vượt 3% trong năm 2025, đặt hệ thống ngân hàng trước áp lực xử lý các khoản vay khó đòi.
Thị trường trái phiếu – Cứu cánh hay rủi ro tiềm ẩn?
Trong bối cảnh tín dụng ngân hàng bị giới hạn, thị trường trái phiếu  doanh nghiệp được kỳ vọng sẽ trở thành kênh huy động vốn hiệu quả. Tuy nhiên, theo báo cáo từ FiinRatings, tổng giá trị dư nợ trái phiếu doanh nghiệp  năm 2024 chỉ đạt 1,3 triệu tỷ đồng, tương đương 13% GDP, thấp hơn nhiều so với mức 25-30% tại các quốc gia trong khu vực. Điều này phản ánh thực tế rằng thị trường trái phiếu Việt Nam vẫn chưa phát huy hết tiềm năng để trở thành trụ cột tài chính cho nền kinh tế.
Theo ông Thomas Jacobs, Giám đốc Quốc gia IFC (Tổ chức Tài chính Quốc tế) tại Việt Nam, để trái phiếu doanh nghiệp thực sự trở thành nguồn vốn dài hạn đáng tin cậy, Việt Nam cần tập trung vào minh bạch thông tin và chuẩn hóa quy trình phát hành. “Nhà đầu tư vẫn e ngại khi tham gia thị trường trái phiếu Việt Nam do sự thiếu vắng của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm nội địa đáng tin cậy”, ông nhấn mạnh.
Ngoài ra, một vấn đề lớn của thị trường trái phiếu là kỳ hạn ngắn. Hiện tại, kỳ hạn trung bình của trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam chỉ khoảng 3,5 năm, thấp hơn nhiều so với mức 7-10 năm của các nước phát triển. Việc doanh nghiệp liên tục phải tái cấp vốn trong thời gian ngắn tạo ra rủi ro đáng kể, đặc biệt khi thị trường tài chính biến động mạnh.
Mặt khác, xếp hạng tín nhiệm quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài. Theo S&P Global Ratings, nếu Việt Nam được nâng hạng tín nhiệm lên BB+ hoặc Investment Grade, chi phí huy động vốn trên thị trường quốc tế sẽ giảm đáng kể. Hiện nay, nợ công của Việt Nam đang ở mức 150 tỷ USD, với chi phí lãi vay trung bình 3,5-4%/năm. Nếu xếp hạng tín nhiệm được cải thiện, mức lãi suất có thể giảm 0,5-1 điểm phần trăm, giúp Việt Nam tiết kiệm hàng tỷ USD mỗi năm.
Giải pháp để “cởi trói” thị trường vốn
Để giảm phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng và khai thác tối đa tiềm năng của thị trường vốn, Việt Nam cần triển khai những giải pháp mang tính đột phá. Một trong những bước đi quan trọng là nới trần sở hữu nước ngoài trong lĩnh vực ngân hàng. Hiện nay, tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài tại các ngân hàng Việt Nam bị giới hạn ở mức 30%, trong khi các nước trong khu vực như Thái Lan, Indonesia hay Philippines đã nâng mức này lên 50-60%. Nếu mở rộng room ngoại, hệ thống ngân hàng sẽ có cơ hội huy động hàng tỷ USD vốn mới từ các tổ chức tài chính quốc tế, qua đó tăng cường khả năng cung ứng tín dụng mà không làm suy yếu nền tảng tài chính.
Bên cạnh đó, việc phát triển các công cụ tài chính mới như quỹ đầu tư tín thác bất động sản (REITs), chứng khoán hóa nợ và quỹ hưu trí tự nguyện sẽ giúp mở rộng nguồn cung vốn dài hạn. Hiện nay, Việt Nam vẫn chủ yếu dựa vào cổ phiếu và trái phiếu doanh nghiệp, trong khi các sản phẩm tài chính đa dạng chưa thực sự phổ biến.
Ngoài ra, cải thiện minh bạch tài chính là yếu tố then chốt giúp thị trường vốn Việt Nam thu hút được sự quan tâm của nhà đầu tư quốc tế. Việc chuẩn hóa báo cáo tài chính theo các tiêu chuẩn quốc tế không chỉ nâng cao tính minh bạch mà còn giúp doanh nghiệp tiếp cận các nguồn vốn với chi phí thấp hơn.
Nếu không có những cải cách kịp thời, thị trường vốn Việt Nam sẽ tiếp tục đối diện với tình trạng thiếu hụt vốn dài hạn, khiến nền kinh tế gặp khó khăn trong việc duy trì đà tăng trưởng. Ngược lại, nếu được “cởi trói” đúng cách, thị trường vốn sẽ trở thành một động lực mới, giúp Việt Nam phát triển bền vững trong tương lai. Câu hỏi quan trọng lúc này không phải là có nên cải cách thị trường vốn hay không, mà là bao giờ Việt Nam sẽ thực sự bắt tay vào hành động?
>> Giải ngân đầu tư công mạnh mẽ: Cú hích lớn cho GDP và thị trường trái phiếu