Lợi nhuận ngành ngân hàng dự báo tăng trưởng 14,9% vào năm 2025
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều biến động, đây là tín hiệu tích cực cho một ngành trụ cột của nền kinh tế.
Động lực chính: Tăng trưởng tín dụng và lợi nhuận ấn tượng
Theo phân tích của Công ty TNHH Chứng khoán Á Châu (ACBS), lợi nhuận trước thuế ngành ngân hàng dự báo tăng 16,2% trong năm 2024, sau đó duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định ở mức 14,9% vào năm 2025. Mặc dù giảm nhẹ so với năm 2024, đây vẫn là con số ấn tượng, cho thấy sức khỏe tài chính của ngành đang được củng cố trong giai đoạn hậu đại dịch. Tổng thu nhập toàn ngành dự kiến tăng 15,3% so với cùng kỳ năm trước (svck), với động lực chính đến từ tín dụng, dự báo tăng trưởng 15,6%.
Tổng dư nợ tín dụng  toàn ngành đã tăng 11,5% trong 9 tháng đầu năm. Con số này thấp hơn kỳ vọng 14-15% đầu năm do các áp lực từ thị trường bất động sản và trái phiếu doanh nghiệp – hai lĩnh vực chiếm tỷ trọng lớn trong danh mục tín dụng. Tuy nhiên, các biện pháp kích thích kinh tế của Chính phủ, bao gồm giảm lãi suất điều hành và đẩy mạnh đầu tư công, được kỳ vọng sẽ tạo cú hích lớn cho tăng trưởng tín dụng trong năm 2024 và 2025.
Tăng trưởng tín dụng toàn ngành và các ngân hàng giai đoạn 2024. Nguồn: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), ACBS. |
Nhu cầu vốn từ các doanh nghiệp sản xuất, thương mại và xây dựng, vốn chiếm đến 70% tổng dư nợ tín dụng, sẽ tiếp tục tăng mạnh. Trong bối cảnh GDP Việt Nam dự báo tăng trưởng 6-6,5% vào năm 2025, ngành ngân hàng sẽ là đầu tàu cung cấp nguồn vốn cho nền kinh tế, thúc đẩy sản xuất và đầu tư phát triển hạ tầng.
Thu nhập ngoài lãi – Chuyển đổi số tạo đột phá
Thu nhập ngoài lãi, bao gồm doanh thu từ hoạt động phân phối bảo hiểm qua ngân hàng, dịch vụ thanh toán, và tài chính cá nhân, dự kiến tăng trưởng 8,5% svck vào năm 2025. Mức tăng trưởng này khiêm tốn hơn so với tín dụng do áp lực cạnh tranh gay gắt trong các mảng dịch vụ này.
Cơ cấu tổng thu nhập của các ngân hàng giai đoạn 2020-2024. Nguồn: Các ngân hàng, ACBS. |
Tuy nhiên, tiềm năng dài hạn của thu nhập ngoài lãi vẫn rất lớn, nhờ quá trình chuyển đổi số mạnh mẽ. Các ngân hàng hàng đầu như Vietcombank (VCB) và BIDV (BID) đang đầu tư mạnh vào hệ sinh thái số, với kỳ vọng mở rộng tệp khách hàng và tăng tính gắn kết trong các dịch vụ tài chính.
CASA tăng trưởng mạnh, cải thiện biên lãi ròng (NIM)
Tỷ lệ CASA  (tiền gửi không kỳ hạn) toàn ngành hiện đạt 20,5% và dự kiến tăng lên 23% vào năm 2025. CASA cao không chỉ giúp các ngân hàng giảm áp lực chi phí vốn (COF), mà còn cải thiện đáng kể biên lãi ròng (NIM).
Lãi suất có kỳ hạn giảm mạnh nhưng CASA chưa có cải thiện rõ rệt. Nguồn: Các ngân hàng, ACBS. |
Theo dự báo của ACBS, NIM toàn ngành sẽ tăng từ 3,5% hiện tại lên 3,7% vào năm 2025, nhờ vào việc tối ưu hóa danh mục tín dụng và tăng tỷ trọng cho vay ở các phân khúc lãi suất cao như tiêu dùng và doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME).
NIM giảm xuống mức thấp nhất trong 4 năm do lãi suất cho vay giảm nhằm thúc đẩy tăng trưởng tín dụng. Nguồn: Các ngân hàng, ACBS. |
Các ngân hàng như Techcombank (TCB) và MBBank (MBB), với chiến lược dẫn đầu về CASA, được kỳ vọng tiếp tục chiếm lĩnh ưu thế trong việc duy trì lợi nhuận cao hơn so với các đối thủ.
Chi phí hoạt động giảm, nợ xấu được kiểm soát
Chi phí hoạt động (OPEX) của ngành ngân hàng hiện tăng 9% svck và dự kiến tăng nhẹ lên 10,8% vào năm 2025. Các khoản đầu tư mạnh mẽ vào tự động hóa và cải tiến vận hành đã giúp giảm tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR) từ 42% hiện tại xuống còn 38% vào năm 2025. Đây là tín hiệu tích cực, cho thấy ngành đang tiến tới một mô hình hoạt động hiệu quả hơn.
Cơ cấu chi phí hoạt động, chi phí dự phòng và lợi nhuận trước thuế giai đoạn 2020-2024. Nguồn: Các ngân hàng, ACBS. |
Về rủi ro tín dụng, tỷ lệ nợ xấu (NPL) trung bình toàn ngành hiện đạt 1,8%, được kỳ vọng giảm xuống 1,5% vào năm 2025 nhờ các biện pháp xử lý nợ xấu và sự phục hồi kinh tế. Tuy nhiên, chi phí tín dụng dự kiến sẽ tăng từ 1,1% năm 2024 lên 1,2% năm 2025. Theo ACBS, chi phí dự phòng rủi ro sẽ tăng mạnh 22,2% svck vào năm 2025 khi các ngân hàng phải đối mặt với áp lực xây dựng lại bộ đệm dự phòng vốn đã bị suy giảm trong giai đoạn 2020-2022.
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu: Sự phân hóa giữa các nhóm ngân hàng và xu hướng giảm sau Covid-19. Nguồn: Các ngân hàng, ACBS. |
Rủi ro từ thị trường và quy định quốc tế
Dù triển vọng rất tích cực, ngành ngân hàng không tránh khỏi các rủi ro. Biến động lạm phát toàn cầu và tỷ giá hối đoái  có thể làm gia tăng chi phí vốn, đặc biệt đối với các ngân hàng có vốn vay ngoại tệ lớn.
Thị trường bất động sản  và trái phiếu doanh nghiệp vẫn còn nhiều áp lực, với tốc độ phục hồi chậm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tài sản. Ngoài ra, việc tuân thủ Basel III về tỷ lệ an toàn vốn (CAR) đặt ra áp lực lớn, đòi hỏi các ngân hàng phải huy động thêm vốn để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Ngành ngân hàng Việt Nam đang bước vào giai đoạn tăng trưởng đầy hứa hẹn, với động lực chính đến từ tăng trưởng tín dụng, cải tiến vận hành, và sự phục hồi của nền kinh tế. Tuy nhiên, để duy trì đà phát triển bền vững, các ngân hàng cần chủ động ứng phó với các rủi ro từ thị trường trong và ngoài nước.
>> CASA và cuộc đua giảm chi phí vốn: Ngân hàng nào đang dẫn đầu?