Nỗi sợ lớn nhất của Fed: Lạm phát 'ăn sâu bám rễ' vì thuế quan
Khi kỳ vọng lạm phát gia tăng trở lại do chính sách thuế quan, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đang dần đánh mất niềm tin của người dân về khả năng kiểm soát giá cả và phòng chống các cuộc khủng hoảng kinh tế trong tương lai.
Kịch bản tồi tệ nhất đối với Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể không nằm ở việc giá cả tăng cao trong ngắn hạn, mà là ở khả năng lạm phát trở nên cố hữu – khi người tiêu dùng và doanh nghiệp bắt đầu tin rằng giá cả sẽ tiếp tục leo thang.
Nếu các mức thuế mà Tổng thống Donald Trump đề xuất – bao gồm cả thuế quan toàn cầu – khiến giá tiêu dùng tại Mỹ tăng lên, điều này sẽ trực tiếp gây áp lực lên Fed trong cuộc chiến chống lạm phát. Tình hình càng đáng lo hơn khi yếu tố “tâm lý kỳ vọng ” có thể khiến lạm phát trở nên bền vững và khó kiểm soát hơn.
Đây cũng là lý do vì sao Fed luôn theo dõi sát sao các chỉ số kỳ vọng lạm phát – đặc biệt là các chỉ số dài hạn, vốn phản ánh niềm tin vào chính sách kiểm soát giá của Chính phủ và Ngân hàng Trung ương.

Theo dữ liệu mới nhất, chỉ số kỳ vọng lạm phát dài hạn đã tăng vọt vào ngày 11/4 – ngay sau khi ông Trump tuyên bố áp thuế toàn cầu. Trước đó, chỉ số này đã chạm mức cao nhất trong 30 năm qua kể từ khi ông Trump đắc cử nhiệm kỳ đầu năm 2016.
Mức lạm phát dài hạn đã ra một tín hiệu nguy hiểm đối với Fed. Một cú sốc giá ban đầu do thuế quan gây ra, vốn được kỳ vọng là tạm thời, có thể sẽ biến thành một làn sóng tăng giá kéo dài, nếu người tiêu dùng và doanh nghiệp bắt đầu "neo" kỳ vọng vào một tương lai lạm phát cao.
Nguy cơ này càng rõ rệt trong bối cảnh người dân Mỹ vẫn đang chịu tác động từ đợt lạm phát hậu COVID-19, vốn làm xói mòn niềm tin vào khả năng kiểm soát giá cả của Fed. Nếu Fed bị nghi ngờ là không đủ khả năng kiềm chế một làn sóng tăng giá mới, họ có thể phải hành động quyết liệt hơn – ví dụ như tăng lãi suất – ngay cả khi điều đó ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
Niềm tin - sức mạnh lớn nhất của Fed
Kỳ vọng lạm phát của người tiêu dùng và doanh nghiệp không chỉ là những con số dự báo – chúng phản ánh niềm tin vào năng lực của Ngân hàng Trung ương trong việc điều hành giá cả. Một khi niềm tin này bị xói mòn, đặc biệt trong dài hạn, hiệu lực của chính sách tiền tệ cũng suy yếu theo.
Theo lý thuyết kinh tế, khi niềm tin giảm, các biện pháp thông thường như điều chỉnh lãi suất trở nên kém hiệu quả hơn – buộc Fed phải nâng lãi suất cao hơn mức cần thiết để lấy lại uy tín kiểm soát lạm phát.
Việc kỳ vọng lạm phát dài hạn tăng vọt có thể là tín hiệu cảnh báo rằng công chúng đang dần mất niềm tin vào mục tiêu lạm phát 2% của Fed – một ngưỡng được xem là lý tưởng cho tăng trưởng kinh tế ổn định.
Dù hiện tại phần lớn các cuộc khảo sát chưa phản ánh một sự mất niềm tin quy mô lớn, Fuhrer cảnh báo rằng ngay cả một cú sốc giá ngắn hạn do thuế quan cũng có thể khiến nhiệm vụ của Fed trở nên phức tạp hơn.
“Điều đó thực sự khiến tôi lo ngại, nếu giá tiêu dùng tăng hơn 3% trong năm tới do thuế quan, người lao động sẽ yêu cầu mức lương cao hơn, doanh nghiệp thì điều chỉnh chiến lược định giá – và khi đó, chúng ta thực sự gặp vấn đề. Mà hiện tại, chúng ta không cần thêm vấn đề nào nữa”- ông Jeffrey Fuhrer, cựu Giám đốc Nghiên cứu tại Fed Boston, hiện là chuyên gia tại Viện Brookings, cảnh báo.

Tính đến tháng 3, lạm phát tại Mỹ ở mức khoảng 2,5% – đã hạ nhiệt so với đỉnh điểm năm 2022, nhưng vẫn cao hơn mục tiêu một cách cứng đầu. Giới phân tích cảnh báo áp lực sẽ gia tăng trong những tháng tới khi các mức thuế mới đẩy giá hàng hóa nhập khẩu lên cao.
Trong khảo sát mới nhất của Đại học Michigan, người tiêu dùng dự báo giá cả sẽ tăng 6,7% trong năm tới và đạt mức trung bình 4,4%/năm trong 5–10 năm tới – cả hai đều là mức cao nhất trong nhiều thập kỷ.
Dù một số khảo sát cho thấy mức kỳ vọng lạm phát tăng cao, các dữ liệu thị trường lại đưa ra bức tranh ít đáng lo ngại hơn. Các chỉ số hòa vốn kỳ hạn 5 và 10 năm – đo bằng chênh lệch lợi suất giữa trái phiếu kho bạc thông thường và trái phiếu chống lạm phát – hiện vẫn xoay quanh mức 2%, phù hợp với mục tiêu của Fed.
Khảo sát kỳ vọng người tiêu dùng tháng 2 của Fed New York cũng cho thấy mức lạm phát dự kiến trong 3-5 năm tới duy trì ở khoảng 3%, không có dấu hiệu bị ảnh hưởng bởi những lo ngại từ căng thẳng thương mại. Kết quả khảo sát tháng 3 dự kiến được công bố vào thứ Hai tới.

Dù vậy, Chủ tịch Fed Jerome Powell vẫn tỏ ra thận trọng. Ông gọi kết quả khảo sát của Đại học Michigan – nơi kỳ vọng lạm phát một năm và dài hạn tăng lên mức cao nhất trong nhiều thập kỷ – là một “trường hợp ngoại lệ”. Tuy nhiên, ông cũng thừa nhận Fed đang theo dõi sát sao mọi chỉ số kỳ vọng, khi Ngân hàng Trung ương tìm đường vượt qua những biến động từ chính sách thuế quan.
“Một trong những tài sản quý giá nhất của Fed chính là uy tín – điều đó được phản ánh qua việc kỳ vọng lạm phát dài hạn được giữ ổn định”, Chủ tịch Fed Boston Susan Collins phát biểu với Yahoo Finance hôm thứ Sáu (11/4). Bà cũng cảnh báo rằng tác động của các mức thuế có thể sâu rộng hơn nhiều so với nhận thức hiện tại.
Trước khi ông Trump công bố các mức thuế mới trong tháng này, Fed đã điều chỉnh dự báo: tăng trưởng bị hạ xuống, trong khi lạm phát được điều chỉnh tăng. Một số quan chức cho biết giá tiêu dùng có thể tăng tới 4% trong năm nay – một mức đủ để khiến Fed cân nhắc giữ nguyên lãi suất thay vì cắt giảm, bất chấp lo ngại suy thoái kinh tế đang gia tăng.
Kinh nghiệm lịch sử
Trong ba thập kỷ kể từ đầu những năm 1990, lạm phát tại Mỹ duy trì ở mức đủ ổn định để kỳ vọng của công chúng không bị xáo trộn. Nhưng cú sốc hậu COVID-19 và xung đột tại Ukraine đã thay đổi tất cả. Lạm phát trở thành tiêu điểm của dư luận và điều này đang ảnh hưởng rõ rệt đến các khảo sát hướng tới tương lai.
“Người tiêu dùng Mỹ vẫn chưa thực sự phục hồi”, Joseph Brusuelas, nhà kinh tế trưởng tại RSM US LLP nhận định. “Họ đang phản ứng trong các khảo sát lạm phát theo đúng cảm xúc của mình – và sự thật là họ vẫn cảm thấy bị tổn thương.”
Dù vậy, không có mối liên hệ trực tiếp nào giữa kỳ vọng lạm phát và lạm phát thực tế, đặc biệt ở Mỹ – nơi các hợp đồng lao động và tiền thuê nhà hiếm khi điều chỉnh dựa trên chỉ số giá tiêu dùng. Một số nhà kinh tế thậm chí còn nghi ngờ tính hữu ích của các kỳ vọng này. Tuy nhiên, theo hầu hết các nghiên cứu dài hạn trên toàn cầu, kỳ vọng vẫn là một chỉ báo quan trọng.
Lịch sử cho thấy lạm phát không chỉ để lại hậu quả kinh tế trong ngắn hạn, mà còn tạo ra dấu ấn sâu đậm trong nhận thức xã hội – có thể kéo dài qua nhiều thế hệ. Các nhà kinh tế gọi đó là “ký ức lạm phát ” – một hiện tượng mà những trải nghiệm tiêu cực về giá cả trong quá khứ vẫn tiếp tục định hình kỳ vọng và hành vi tài chính của người dân trong hiện tại.
Michael Weber, Giáo sư tại Trường Kinh doanh Booth, Đại học Chicago, đã tiến hành một nghiên cứu sâu rộng về hậu quả lâu dài của siêu lạm phát xảy ra tại Đức sau Thế chiến thứ nhất – một thời kỳ mà giá cả tăng vọt đến mức đồng mark gần như trở nên vô giá trị.
Weber phát hiện rằng ngay cả sau gần một thế kỷ, cư dân ở những thị trấn từng chịu mức lạm phát khủng khiếp vào những năm 1920 vẫn có xu hướng tin rằng giá cả trong tương lai sẽ tiếp tục tăng nhanh hơn mức trung bình quốc gia. Không chỉ vậy, tại những khu vực này, các chính trị gia địa phương cũng thường xuyên đề cập đến lạm phát như một ưu tiên trong chương trình nghị sự, cho thấy ký ức kinh tế tập thể có ảnh hưởng vượt ra ngoài cá nhân và lan rộng trong đời sống chính trị - xã hội.
“Trải nghiệm lạm phát không chỉ ăn sâu trong tâm trí người dân, mà còn trở thành một phần trong văn hóa và cách cộng đồng phản ứng với rủi ro kinh tế”, Weber chia sẻ.
Hiện tượng này không chỉ xảy ra ở Đức. Tại Mỹ Latinh – nơi các quốc gia như Argentina, Venezuela từng nhiều lần rơi vào vòng xoáy siêu lạm phát – kỳ vọng giá cả cao vẫn phổ biến trong công chúng, ngay cả khi nền kinh tế đã dần ổn định.
Điều này đặc biệt đáng chú ý khi nhìn vào phản ứng của các quan chức Ngân hàng Trung ương. Một số thành viên của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ – đặc biệt là những người có gốc gác từ các quốc gia từng trải qua lạm phát phi mã – thường có xu hướng thận trọng hơn với các dấu hiệu kỳ vọng giá cả tăng và sẵn sàng hành động sớm hơn để giữ ổn định niềm tin của công chúng.
Bài học rút ra rất rõ ràng, theo Ricardo Reis, chuyên gia kinh tế tại Trường Kinh tế London: những quốc gia từng bị tổn thương bởi lạm phát thường nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động quyết đoán, tính minh bạch và đa dạng trong các công cụ theo dõi kỳ vọng.
“Việc để kỳ vọng trượt khỏi mục tiêu – ngay cả trong thời gian ngắn – có thể gây ra tác động dây chuyền kéo dài,” Reis cảnh báo. “Một khi công chúng tin rằng Ngân hàng Trung ương không còn kiểm soát được giá cả thì việc khôi phục niềm tin sẽ đòi hỏi những chính sách mạnh tay hơn – đôi khi phải đánh đổi bằng tăng trưởng và việc làm”.
Chính vì thế, trong bối cảnh Mỹ đứng trước nguy cơ lạm phát quay trở lại do các chính sách thuế quan mới, bài học từ lịch sử là lời cảnh báo không thể bỏ qua: kiểm soát kỳ vọng không chỉ là chiến lược phòng thủ – đó là cách để bảo vệ uy tín và sự ổn định dài hạn của toàn bộ hệ thống tiền tệ.
Tham khảo BNN, Economist
Thuế quan Mỹ làm rung chuyển kinh tế toàn cầu
Phát hiện 'điểm yếu' của Mỹ, Trung Quốc mạnh tay đáp trả trong cuộc chiến thuế quan?