Áp lực thanh khoản cuối năm, lãi suất huy động liệu có phá đỉnh của tháng 11?
Trong bối cảnh thị trường tiền tệ toàn cầu biến động mạnh mẽ, các ngân hàng tại Việt Nam đang đối mặt với áp lực lớn trong việc giữ vững thanh khoản và đáp ứng nhu cầu tín dụng tăng cao vào cuối năm.
Theo báo cáo từ Khối Nghiên cứu - Công ty Cổ phần Chứng khoán MBS (MBS Research), lãi suất liên ngân hàng  tháng 11/2024 ghi nhận mức đỉnh 19 tháng, đạt 5,5% vào đầu tháng. Điều này buộc NHNN phải can thiệp mạnh tay bằng cách bơm ròng tới 87,1 nghìn tỷ đồng qua kênh thị trường mở (OMO) trong tháng 11. Mức lãi suất qua đêm sau đó giảm xuống còn 3,3% vào cuối tháng. Các kỳ hạn khác như 1 tuần và 1 tháng dao động trong khoảng 3,8%-4,2%, cho thấy thị trường đang tìm cách tái cân bằng sau những biến động ngắn hạn.
Diễn biến lãi suất liên ngân hàng các kỳ hạn chính (Đơn vị: %). Nguồn: MBS Research. |
Theo số liệu từ MBS Research, trong tháng 11 thanh khoản hệ thống đã cải thiện phần nào nhờ các biện pháp linh hoạt từ NHNN, bao gồm phát hành 21,4 nghìn tỷ đồng tín phiếu với lãi suất 3,7%-4% và kỳ hạn 28 ngày. Tuy nhiên, điều này chỉ là biện pháp ngắn hạn nhằm giải tỏa áp lực tạm thời, trong khi các yếu tố cơ bản như tăng trưởng tín dụng và nợ xấu vẫn tạo áp lực lâu dài lên thanh khoản.
Biến động thanh khoản trên thị trường mở (Đơn vị: nghìn tỷ VND). Nguồn: NHNN, MBS Research. |
Tăng trưởng tín dụng: Vượt kỳ vọng nhưng đầy rủi ro
Tăng trưởng tín dụng toàn nền kinh tế đạt 11,12% vào ngày 22/11, vượt xa mức 9,15% cùng kỳ năm trước. Dù vậy, tốc độ tăng trưởng này đi kèm với những rủi ro tiềm tàng, đặc biệt khi huy động vốn chỉ tăng trưởng ở mức thấp hơn, tạo ra khoảng cách đáng kể giữa cung và cầu vốn.
Tăng trưởng tín dụng toàn nền kinh tế theo các năm (% tính từ đầu năm). Nguồn: Bloomberg, MBS Research. |
Theo NHNN, tính đến cuối tháng 11, lãi suất huy động  kỳ hạn 12 tháng tại các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) đạt 5%, tăng 14 điểm cơ bản so với đầu năm. Trong khi đó, các ngân hàng thương mại nhà nước (NHTM) vẫn duy trì mức lãi suất 4,7%, thấp hơn 26 điểm cơ bản so với đầu năm.
Lãi suất huy động của các nhóm ngân hàng qua các kỳ hạn (%/năm). Nguồn: NHNN, Bloomberg, MBS Research. |
Khoảng cách giữa tăng trưởng tín dụng và huy động vốn dẫn đến tình trạng thiếu hụt vốn ngắn hạn, đặc biệt khi các ngân hàng phải tăng dự trữ bắt buộc nhằm đảm bảo khả năng chi trả. Nợ xấu nội bảng tăng 4,55% vào cuối tháng 9/2024 so với cuối năm 2023, gần đạt mức kỷ lục, làm tăng thêm áp lực lên các ngân hàng.
Tỷ giá hối đoái: Đồng VND dưới áp lực mạnh mẽ từ sự phục hồi của USD
Đồng USD đã trải qua một năm hồi phục mạnh mẽ, với chỉ số DXY tăng lên mức 106 vào cuối tháng 11, mức cao nhất trong hai năm. Điều này gây áp lực lớn lên đồng VND, khiến tỷ giá liên ngân hàng tăng lên 25.346 VND/USD và tỷ giá thị trường tự do đạt 25.740 VND/USD. So với đầu năm, đồng VND đã mất giá 4,1% so với USD, gần chạm mức kỷ lục 4,6% hồi tháng 5.
Diễn biến tỷ giá USD/VND và chỉ số DXY. Nguồn: Bloomberg, MBS Research. |
Dù vậy, một số yếu tố kinh tế vĩ mô đang hỗ trợ giảm áp lực tỷ giá. Thặng dư thương mại đạt 24,3 tỷ USD trong 11 tháng đầu năm, trong khi dòng vốn FDI đạt 21,7 tỷ USD, tăng 7% so với cùng kỳ. Ngành du lịch cũng ghi nhận mức tăng trưởng 41% so với năm ngoái, cung cấp dòng ngoại tệ quan trọng để giảm bớt sức ép từ tỷ giá.
NHNN đã triển khai hàng loạt biện pháp để ổn định tỷ giá, bao gồm phát hành tín phiếu và bơm ròng 315 nghìn tỷ đồng qua OMO với mức lãi suất 4%, kỳ hạn 7 ngày. Theo MBS Research, tỷ giá VND/USD dự kiến sẽ dần hạ nhiệt, có thể đạt mức 25.000 VND/USD vào cuối năm nếu các yếu tố tích cực từ xuất khẩu, FDI, và du lịch tiếp tục được duy trì.
Dự báo xu hướng cuối năm: Đâu là giải pháp?
Theo nhận định của MBS Research, lãi suất huy động kỳ hạn 12 tháng có thể tăng thêm 20 điểm cơ bản vào cuối năm, đạt mức 5,1%-5,2%. Xu hướng này phản ánh nhu cầu huy động vốn của các ngân hàng để bù đắp sự chênh lệch giữa tăng trưởng tín dụng và huy động vốn. Đáng chú ý, các ngân hàng lớn như Agribank, Techcombank và MB đã tăng lãi suất huy động từ 0,1%-0,7% trong tháng 11.
Song song với việc tăng lãi suất huy động, các ngân hàng đang tập trung kiểm soát nợ xấu, cải thiện chất lượng tín dụng, và tăng cường quản lý rủi ro. Điều này rất quan trọng khi tỷ lệ nợ xấu tiếp tục gia tăng, gây nguy cơ mất cân bằng tài chính trong trung hạn.
Vai trò của NHNN trong điều hành chính sách tiền tệ là yếu tố quyết định. Với lượng thặng dư thương mại lớn, dòng vốn FDI ổn định, và dòng ngoại hối từ du lịch, NHNN có thể tận dụng các nguồn lực này để điều tiết thị trường. Tuy nhiên, các biện pháp dài hạn như cải cách cơ cấu tín dụng và nâng cao hiệu quả huy động vốn từ các tổ chức tín dụng sẽ là chìa khóa để đảm bảo sự ổn định bền vững.
Những biến động về lãi suất, tỷ giá và tăng trưởng tín dụng cuối năm 2024 đã tạo ra những thách thức chưa từng có cho hệ thống ngân hàng. Để vượt qua giai đoạn này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chính sách điều hành của NHNN và chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả từ các ngân hàng thương mại. Trong bối cảnh thị trường tiền tệ toàn cầu biến động mạnh, sự linh hoạt và nhạy bén trong các quyết sách sẽ là yếu tố sống còn để đảm bảo ổn định tài chính và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế Việt Nam.
>> Tỷ giá USD/VND dần ổn định: Động thái linh hoạt từ Ngân hàng Nhà nước 
MBS Research dự báo lãi suất huy động sẽ tăng cuối năm: Các ngân hàng đang chuẩn bị ra sao? 
Lãi suất huy động cuối năm được các tổ chức tín dụng dự báo ra sao?