Dự trữ ngoại hối Việt Nam chạm mốc 83,3 tỷ USD: 'Lá chắn thép' bảo vệ nền kinh tế trước sóng gió toàn cầu
Dù đối mặt với áp lực dòng vốn ròng chảy ra mạnh và sự biến động tỷ giá, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã triển khai chính sách linh hoạt nhằm duy trì thanh khoản và đảm bảo sự ổn định của thị trường tiền tệ.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy rủi ro, việc Việt Nam duy trì mức dự trữ ngoại hối cao là yếu tố quyết định để bảo vệ ổn định tài chính quốc gia. Theo Báo cáo Tham vấn Thường niên Việt Nam 2024 (Annual Consultation Report Vietnam 2024) do Văn phòng Nghiên cứu Kinh tế Vĩ mô ASEAN+3 (ASEAN+3 Macroeconomic Research Office - AMRO) vừa mới công bố, dự trữ ngoại hối  của Việt Nam hiện tương đương 2,5 lần nợ nước ngoài ngắn hạn và có thể chi trả cho 2,9 tháng nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ.
Mặc dù con số này phản ánh khả năng chống chịu của nền kinh tế trước biến động bên ngoài, nhưng các thách thức vẫn còn đó khi cán cân thanh toán  thâm hụt 11,5 tỷ USD trong nửa đầu năm 2024. Theo AMRO, nguyên nhân chủ yếu là do chính sách tiền tệ  thắt chặt của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), khiến dòng vốn đầu tư chảy mạnh ra khỏi các thị trường mới nổi, bao gồm Việt Nam.
![]() |
Cán cân thanh toán và dự trữ ngoại hối của Việt Nam: Biến động và xu hướng (2019 - 2024). Nguồn: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), Ngân hàng Thế giới (World Bank), CEIC, tính toán của AMRO. |
Biến động tỷ giá và những thách thức trong điều hành chính sách tiền tệ
Những tháng đầu năm 2024, đồng Việt Nam (VND) mất giá 4,5% so với USD, gần chạm mức trần biên độ giao dịch do NHNN quy định. Áp lực mất giá xuất phát từ lãi suất cao của Fed, dẫn đến việc các quỹ đầu tư quốc tế và doanh nghiệp rút vốn khỏi thị trường Việt Nam để tìm kiếm lợi suất tốt hơn ở Mỹ. Theo AMRO, để ổn định thị trường, NHNN đã thực hiện nhiều biện pháp can thiệp, bao gồm bán USD để tăng thanh khoản, nâng lãi suất repo kỳ hạn 14 ngày lên 4,5% vào tháng 5 nhằm thu hẹp chênh lệch lãi suất với Mỹ, qua đó giảm áp lực lên tỷ giá hối đoái.
Từ tháng 8/2024, khi áp lực tỷ giá giảm, NHNN đã thay đổi chiến lược, ngừng phát hành tín phiếu, hạ lãi suất OMO và tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ linh hoạt để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, dù NHNN dự báo tăng trưởng tín dụng năm 2024 có thể đạt 15%, cao hơn mức 14,5% của năm trước, nhưng nhu cầu vay vốn vẫn chưa thực sự phục hồi do tâm lý thận trọng của doanh nghiệp và người tiêu dùng. Dòng vốn tín dụng chưa chảy mạnh vào sản xuất mà có xu hướng tích trữ trong hệ thống ngân hàng, khiến hiệu quả kích thích tăng trưởng bị hạn chế.
Dự trữ ngoại hối và rủi ro trong hệ thống ngân hàng
Dự trữ ngoại hối đóng vai trò quan trọng trong việc giảm rủi ro thanh khoản, củng cố niềm tin vào đồng nội tệ và bảo vệ hệ thống tài chính trước các biến động bên ngoài. Tuy nhiên, theo AMRO, hệ thống ngân hàng Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức, trong đó nổi bật là vấn đề nợ xấu (NPL). Tính đến tháng 7/2024, tỷ lệ nợ xấu đã tăng lên 4,8%, cao hơn đáng kể so với mức 2% vào cuối năm 2022. Đặc biệt, lĩnh vực bất động sản – vốn chiếm 21% tổng dư nợ – đang chịu áp lực lớn khi các doanh nghiệp gặp khó khăn nghiêm trọng về thanh khoản và khả năng huy động vốn.
![]() |
Tỷ lệ đòn bẩy và thanh khoản của các doanh nghiệp bất động sản và tỷ lệ nợ xấu ngân hàng tại Việt Nam (2024). Nguồn: Bloomberg, Ngân hàng Nhà nước (NHNN), CEIC, FiinPro, tính toán của AMRO. |
Theo kết quả kiểm tra áp lực (stress test) do AMRO thực hiện, nếu tỷ lệ NPL toàn hệ thống tăng lên 11,88%, một số ngân hàng có thể không đáp ứng đủ yêu cầu về vốn tối thiểu. Điều đáng lo ngại là các ngân hàng thương mại nhà nước (SOCBs) có tỷ lệ vốn tự có (Capital Adequacy Ratio - CAR) trung bình chỉ 10%, thấp hơn đáng kể so với các ngân hàng thương mại cổ phần (JSCBs) là 12%.
Trước thực trạng này, NHNN cần tiếp tục giám sát chặt chẽ hệ thống ngân hàng, nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và đảm bảo các ngân hàng có đủ vốn để ứng phó với các cú sốc tài chính. Bên cạnh đó, việc đẩy mạnh xử lý nợ xấu, tái cấu trúc hệ thống ngân hàng và nâng cao năng lực giám sát tài chính là điều kiện tiên quyết để giữ vững ổn định tài chính quốc gia.
Chính sách tài khóa và tiền tệ: Cân bằng giữa rủi ro và tăng trưởng
Chính phủ đã triển khai nhiều biện pháp tài khóa nhằm hỗ trợ doanh nghiệp và người dân trước áp lực kinh tế. Một số chính sách đáng chú ý bao gồm giảm thuế VAT 2%, giảm thuế môi trường đối với xăng dầu và mở rộng các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ (MSMEs). Tuy nhiên, tiến độ giải ngân đầu tư công vẫn chậm, chỉ đạt 59,3% tổng ngân sách đến cuối tháng 9/2024, ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả chính sách kích thích kinh tế.
Về chính sách tiền tệ, NHNN tiếp tục duy trì lãi suất thấp nhằm hỗ trợ tăng trưởng, với lạm phát dự báo chỉ tăng lên 3,8% vào cuối năm 2024, thấp hơn mức trần 4%-4,5% do Chính phủ đặt ra. Tuy nhiên, NHNN cần theo dõi chặt chẽ diễn biến lãi suất toàn cầu và dòng vốn ngoại để có điều chỉnh phù hợp, tránh áp lực mất giá mạnh lên VND.
Triển vọng kinh tế và chiến lược duy trì ổn định tài chính
Theo AMRO, GDP Việt Nam được dự báo sẽ tăng trưởng 6,5% trong năm 2024 và 6,7% vào năm 2025 nhờ sự phục hồi của xuất khẩu và dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Tuy nhiên, nền kinh tế vẫn phải đối mặt với nhiều rủi ro như suy giảm kinh tế toàn cầu, căng thẳng thương mại quốc tế và những bất ổn trong hệ thống tài chính nội địa.
![]() |
Tăng trưởng GDP và Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Việt Nam (2019 - 2024). Nguồn: Tổng cục Thống kê Việt Nam (GSO), CEIC, tính toán của AMRO. |
Để duy trì ổn định tài chính, Việt Nam cần tiếp tục cải cách hệ thống ngân hàng nhằm nâng cao khả năng chống chịu trước các cú sốc kinh tế. Các tổ chức tín dụng cần tăng cường quản trị rủi ro, nâng cao khả năng dự phòng nợ xấu và đảm bảo thanh khoản dồi dào. Đồng thời, Chính phủ cần đẩy mạnh đầu tư công, cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh để thu hút dòng vốn FDI bền vững.
Mức dự trữ ngoại hối 83,3 tỷ USD là một thành tựu quan trọng, nhưng để đảm bảo ổn định tài chính dài hạn, Việt Nam cần điều chỉnh chính sách linh hoạt, củng cố hệ thống ngân hàng và thực hiện các biện pháp cải cách kinh tế vĩ mô. Sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách tài khóa, tiền tệ và cải cách thể chế sẽ là chìa khóa giúp Việt Nam duy trì đà tăng trưởng bền vững trong bối cảnh biến động kinh tế toàn cầu.
>> Việt Nam sắp 'hóa rồng': Cần làm gì để giàu ngang Singapore, vượt mặt Thái Lan?