PGS.TS Nguyễn Hữu Huân: Chính sách tiền tệ luôn là bài toán đánh đổi giữa các mục tiêu kinh tế vĩ mô
Việt Nam đang bước vào năm 2025 với những mục tiêu kinh tế đầy tham vọng, trong đó có tăng trưởng GDP 8% và tín dụng 16%. Tuy nhiên, bài toán chính sách tiền tệ, thị trường vốn và bất động sản vẫn đặt ra nhiều thách thức cần giải quyết để đảm bảo tăng trưởng bền vững.
Bước vào năm 2025, Việt Nam đối mặt với bài toán tăng trưởng bền vững trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động. Chính sách tiền tệ nên tiếp tục nới lỏng để đạt mục tiêu GDP trên 8%  hay siết chặt để bảo vệ tỷ giá?
Khi thị trường vốn chưa đủ mạnh, nền kinh tế vẫn phụ thuộc lớn vào ngân hàng, trong khi bất động sản tiềm ẩn rủi ro bong bóng. Hội nghị Thường trực Chính phủ với các ngân hàng thương mại (NHTM) ngày 11/02 vừa qua đã nhấn mạnh đẩy tín dụng vào sản xuất, xuất khẩu, đầu tư công và nhà ở xã hội.
Nhưng đâu là ranh giới giữa thúc đẩy tăng trưởng và kiểm soát rủi ro tài chính? Để giải đáp những câu hỏi này, chúng tôi đã có cuộc trao đổi với PGS.TS Nguyễn Hữu Huân, Trưởng bộ môn Thị trường tài chính, Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (UEH), chuyên gia hàng đầu về chính sách tiền tệ và tài chính.

PV: Chính phủ đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 tối thiểu 8%, trong khi tăng trưởng tín dụng được định hướng khoảng 16%, tương đương gần 2,5 triệu tỷ đồng. Ông đánh giá thế nào về tương quan giữa tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng GDP, liệu đây có phải là mức tăng trưởng tín dụng hợp lý hay chưa?
PGS.TS Nguyễn Hữu Huân: Trước đây, để đạt được 1% tăng trưởng GDP, Việt Nam cần khoảng 3% tăng trưởng tín dụng. Tuy nhiên, năm 2024 vừa qua, con số này đã giảm xuống còn khoảng 2%, phản ánh sự thay đổi trong hiệu suất sử dụng vốn tín dụng. Với kế hoạch tăng trưởng tín dụng 16%  và tăng trưởng GDP 8% vào năm 2025, tức là vẫn duy trì tỷ lệ 2% tăng trưởng tín dụng để tạo ra 1% GDP, đây là một mục tiêu tương đối thách thức so với các giai đoạn trước.
Trong quá khứ, đặc biệt giai đoạn 2018-2022, nền kinh tế Việt Nam, mà cụ thể là thị trường bất động sản , đã có những giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ, khiến nhu cầu về tín dụng cao hơn để duy trì tốc độ tăng trưởng GDP. Do đặc thù thâm dụng vốn của ngành bất động sản, khi dòng vốn tín dụng tập trung chủ yếu vào lĩnh vực này, nền kinh tế cần một lượng vốn lớn hơn để đạt được cùng một mức tăng trưởng GDP.
Tuy nhiên, năm 2024 đánh dấu một sự thay đổi đáng kể khi dòng vốn tín dụng chủ yếu chảy vào lĩnh vực sản xuất. Do lĩnh vực này có hiệu suất sử dụng vốn cao hơn, tức là cần ít vốn hơn để tạo ra 1% tăng trưởng GDP, nên tỷ lệ 2% tín dụng cho 1% GDP đã trở thành một xu hướng khả thi hơn.

Nếu trong năm 2025, dòng vốn tín dụng tiếp tục tập trung vào khu vực sản xuất kinh doanh thay vì bất động sản hoặc các lĩnh vực kém hiệu quả khác, mục tiêu tăng trưởng GDP 8% với mức tăng trưởng tín dụng 16% hoàn toàn có thể đạt được. Tuy nhiên, điều này vẫn phụ thuộc vào diễn biến thực tế của nền kinh tế trong năm tới, đặc biệt là những biến số liên quan đến xuất khẩu, đầu tư công và tiêu dùng nội địa.
Câu hỏi đặt ra là liệu nền kinh tế Việt Nam có thể đạt được mức tăng trưởng 8% trong bối cảnh hiện tại hay không? Hiện nay, có ba trụ cột chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, bao gồm xuất khẩu, đầu tư công và tiêu dùng nội địa. Trong đó, xuất khẩu vẫn là yếu tố then chốt. Năm 2025, triển vọng xuất khẩu của Việt Nam sẽ phụ thuộc lớn vào tình hình thương mại toàn cầu, đặc biệt là các chính sách thuế quan của Mỹ.
Nếu Việt Nam duy trì được vị thế an toàn, không bị áp thuế đặc biệt như Trung Quốc, Canada hay Mexico, xuất khẩu sẽ có cơ hội phát triển mạnh mẽ. Đồng thời, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cũng có thể đổ vào Việt Nam với quy mô lớn hơn, do các doanh nghiệp quốc tế muốn tránh thuế quan từ những thị trường khác như Trung Quốc hay Mexico. Khi đó, Việt Nam sẽ có lợi thế trong việc thu hút vốn, góp phần giảm áp lực tỷ giá hối đoái – một trong những thách thức lớn của năm 2025.
Ngoài xuất khẩu, đầu tư công tiếp tục là một yếu tố quan trọng để duy trì đà tăng trưởng. Việc thực thi chính sách tài khóa mở rộng, đặc biệt là đẩy nhanh tiến độ giải ngân đầu tư công, sẽ góp phần bù đắp những khó khăn từ khu vực tiêu dùng nội địa. Tuy nhiên, mục tiêu tăng trưởng GDP 8% vẫn là một thách thức lớn trong bối cảnh tiêu dùng trong nước suy yếu do nhiều yếu tố bất lợi.
Số liệu thực tế cho thấy, trong năm 2024, số lượng doanh nghiệp phá sản tại Việt Nam gia tăng đáng kể so với các giai đoạn trước. Bên cạnh đó, người tiêu dùng có xu hướng thắt chặt chi tiêu do tâm lý e ngại trước bất ổn kinh tế - chính trị toàn cầu. Chính sách cắt giảm nhân sự trong cả khu vực công và tư nhân cũng dẫn đến làn sóng sa thải mạnh mẽ, ảnh hưởng tiêu cực đến niềm tin tiêu dùng. Khi thu nhập không ổn định, người dân có xu hướng tiết kiệm nhiều hơn thay vì chi tiêu, dẫn đến sự suy giảm trong tiêu dùng nội địa – một trong ba trụ cột chính của tăng trưởng.
Do đó, để đạt được mức tăng trưởng kinh tế 8% vào năm 2025, Việt Nam sẽ cần dựa nhiều hơn vào các tín hiệu tích cực từ thị trường quốc tế thay vì kỳ vọng vào sự phục hồi của tiêu dùng nội địa. Nếu xuất khẩu tiếp tục tăng trưởng mạnh và đầu tư công được triển khai hiệu quả, mục tiêu này vẫn có thể đạt được. Tuy nhiên, cả tăng trưởng GDP 8% lẫn tăng trưởng tín dụng 16% đều sẽ là những thách thức không nhỏ trong bối cảnh nền kinh tế hiện nay.
PV: NHNN đã duy trì chính sách tiền tệ mở rộng trong thời gian dài, giúp doanh nghiệp tiếp cận vốn dễ dàng hơn. Tuy nhiên, lãi suất điều hành đã giảm đáng kể trong năm 2023-2024 nhưng tín dụng vẫn tăng trưởng chậm, phản ánh tâm lý thận trọng của cả ngân hàng và doanh nghiệp. Theo ông, vấn đề nằm ở phía cung tín dụng (ngân hàng chưa sẵn sàng cho vay) hay nằm ở phía cầu tín dụng (doanh nghiệp không dám vay)? Việc tiếp tục giảm lãi suất điều hành trong năm 2025 có còn là công cụ hiệu quả để thúc đẩy tăng trưởng hay không?
PGS.TS Nguyễn Hữu Huân: Theo tôi, vấn đề cốt lõi hiện nay nằm ở phía cầu tín dụng nhiều hơn là cung tín dụng. Về phía cung, NHNN đã thực hiện hàng loạt chính sách hỗ trợ, bao gồm việc giảm mạnh lãi suất nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận vốn. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp không có nhu cầu vay vốn do triển vọng kinh doanh kém hoặc rủi ro cao, thì dù lãi suất có thấp đến đâu, họ vẫn không vay.
Hiện nay, mặt bằng lãi suất tại Việt Nam đang ở mức thấp nhất trong lịch sử, thậm chí còn thấp hơn cả giai đoạn đại dịch Covid-19. Điều này cho thấy các công cụ tiền tệ đã được sử dụng gần như hết dư địa. Tuy nhiên, việc duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng quá lâu cũng tạo ra hệ lụy, đặc biệt là làm gia tăng chênh lệch lãi suất giữa VNĐ và USD. Chênh lệch này không chỉ tính trên lãi suất danh nghĩa mà còn bao gồm phần bù rủi ro tỷ giá.

Hiện tại, mặc dù lãi suất danh nghĩa của Việt Nam và Mỹ có thể tương đương nhau, nhưng kỳ vọng mất giá của VNĐ so với USD lại ở mức cao, khoảng 3-4%/năm. Điều này khiến lãi suất thực sau khi quy đổi sang USD chỉ còn khoảng 1%, trong khi lãi suất đầu tư tại Mỹ vẫn ở mức 4-5%. Sự chênh lệch này thúc đẩy dòng vốn rút khỏi Việt Nam, dẫn đến tình trạng nhà đầu tư nước ngoài liên tục bán ròng trên thị trường chứng khoán trong thời gian qua. Thực tế, ngay cả trong hai tháng đầu năm 2024, khối ngoại vẫn tiếp tục bán ròng mạnh, tạo áp lực lớn lên tỷ giá.
Nhìn rộng hơn, chính sách tiền tệ luôn là bài toán đánh đổi giữa các mục tiêu kinh tế vĩ mô. Việc duy trì lãi suất thấp nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế đồng nghĩa với việc chấp nhận rủi ro tỷ giá và dòng vốn rút ra khỏi thị trường. Khi tỷ giá tăng cao, áp lực lạm phát nhập khẩu cũng gia tăng, tạo ra tác động lan tỏa đến toàn bộ nền kinh tế. Do đó, dư địa để tiếp tục sử dụng chính sách tiền tệ như một công cụ hỗ trợ tăng trưởng hiện nay là rất hạn chế.
Nếu NHNN tiếp tục cắt giảm lãi suất trong năm 2025, áp lực lên tỷ giá sẽ ngay lập tức gia tăng. Độ nhạy của tỷ giá hiện nay rất cao, và trong thời gian qua, NHNN đã phải liên tục hút tiền về qua kênh thị trường mở (OMO) nhằm giảm bớt áp lực tỷ giá. Việc tiếp tục nới lỏng chính sách tiền tệ trong bối cảnh này sẽ khiến ổn định vĩ mô trở nên mong manh hơn.
Về mặt lý thuyết, theo mô hình Mundell-Fleming, trong một nền kinh tế áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái có kiểm soát như Việt Nam – tức là không thả nổi hoàn toàn nhưng cũng không hoàn toàn cố định – chính sách tiền tệ thường kém hiệu quả hơn so với chính sách tài khóa trong việc thúc đẩy tăng trưởng. Với những yếu tố này, tôi cho rằng chính sách tiền tệ đã không còn nhiều dư địa để hỗ trợ nền kinh tế trong năm 2025. Thay vào đó, Việt Nam nên tập trung vào chính sách tài khóa, đặc biệt là đẩy mạnh giải ngân đầu tư công, để kích thích tăng trưởng.
Trong bối cảnh hiện tại, chính sách tiền tệ nên giữ vai trò trung lập, tức là đáp ứng đủ nhu cầu tín dụng của nền kinh tế nhưng không đi trước để kích thích cầu tín dụng một cách chủ động. Thay vì tiếp tục giảm lãi suất, Việt Nam cần ưu tiên ổn định vĩ mô, duy trì niềm tin của nhà đầu tư và doanh nghiệp, đồng thời tận dụng các công cụ tài khóa để thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
PV: Chính phủ yêu cầu các ngân hàng thương mại giảm lãi suất cho vay bằng cách tối ưu hóa chi phí, tái cấu trúc danh mục tín dụng. Tuy nhiên, lợi nhuận của nhiều ngân hàng vẫn ở mức cao, trong khi doanh nghiệp vẫn kêu khó tiếp cận vốn. Theo ông biên lãi ròng (NIM) của các ngân hàng thương mại đang ở mức hợp lý hay chưa? Làm thế nào để cân bằng lợi ích giữa ngân hàng và doanh nghiệp?
PGS.TS Nguyễn Hữu Huân: Hiện nay, ngân hàng đang là nhóm doanh nghiệp có lợi nhuận cao nhất trong nền kinh tế Việt Nam. Trên thị trường chứng khoán, nhóm ngân hàng chiếm tỷ trọng vốn hóa lớn nhất, cho thấy mức độ tập trung và vai trò quan trọng của khu vực này. Nếu so sánh với Mỹ, các công ty công nghệ như Apple, Microsoft, Google có vốn hóa cao nhất, trong khi tại Việt Nam, nhóm ngân hàng lại đứng đầu. Điều này phần nào phản ánh sự mất cân đối trong cấu trúc thị trường vốn, khi các ngân hàng – vốn chỉ đóng vai trò trung gian tài chính – lại tạo ra lợi nhuận cao hơn cả những doanh nghiệp sản xuất hay công nghệ.
Nguyên nhân chính của thực trạng này là sự chi phối của hệ thống ngân hàng đối với thị trường vốn . Hiện nay, các doanh nghiệp không có nhiều lựa chọn ngoài việc vay vốn từ ngân hàng. Thị trường trái phiếu doanh nghiệp vẫn ảm đạm, trong khi chính các ngân hàng cũng chiếm tới 80% lượng trái phiếu lưu hành.
Kênh huy động vốn từ cổ phiếu tuy có tồn tại nhưng chủ yếu phục vụ cho mục đích tăng tính minh bạch và nâng cao thương hiệu doanh nghiệp, thay vì trở thành một kênh huy động vốn thường xuyên. Hơn nữa, thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn chưa đủ phát triển để trở thành một kênh tài trợ vốn hiệu quả, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn chiếm tới 80-90% tổng số doanh nghiệp trong nước.
Do áp lực huy động vốn chủ yếu dồn về phía hệ thống ngân hàng, tỷ lệ dư nợ tín dụng/GDP của Việt Nam đã ở mức rất cao. Ngân hàng Thế giới (World Bank) cũng đã đưa ra cảnh báo về nguy cơ mất cân bằng tài chính nếu Việt Nam tiếp tục phụ thuộc quá mức vào hệ thống ngân hàng để cung ứng vốn cho nền kinh tế.
Hiện nay, mặc dù biên lãi ròng (NIM) của các ngân hàng đã giảm so với giai đoạn trước, lợi nhuận của họ vẫn tiếp tục tăng. Nguyên nhân chủ yếu là do tối ưu hóa chi phí vận hành (operating cost). Quá trình chuyển đổi số trong ngành ngân hàng đã giúp giảm mạnh chi phí nhân sự và chi phí hoạt động.
Trong thời gian qua, hàng loạt ngân hàng đã tiến hành cắt giảm nhân sự với quy mô lớn, điều này đã được phản ánh rõ ràng trên các phương tiện truyền thông. Xu hướng tinh giản nhân sự trong ngành ngân hàng sẽ tiếp tục diễn ra khi các công nghệ tài chính (FinTech) và trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng sâu rộng hơn, giúp giảm bớt nhu cầu về lao động trực tiếp. Bên cạnh đó, việc thu hẹp hệ thống chi nhánh, giảm chi phí thuê mặt bằng và các khoản chi cố định khác cũng góp phần tăng hiệu suất hoạt động, dẫn đến gia tăng lợi nhuận dù NIM giảm nhẹ.
Tuy vậy, cần nhìn nhận rằng các ngân hàng vẫn đang cố gắng điều chỉnh biên lãi ròng theo hướng giảm dần để hỗ trợ nền kinh tế. Tuy nhiên, mức độ giảm chưa thực sự đáng kể. Một thực tế cần thừa nhận là ngân hàng cũng là một tổ chức kinh doanh vì lợi nhuận. Việc yêu cầu họ giảm lợi nhuận để hỗ trợ doanh nghiệp không phải là điều dễ dàng.
Do đó, thay vì chỉ dựa vào các lời kêu gọi giảm lãi suất, Việt Nam cần có chiến lược dài hạn nhằm phát triển thị trường vốn, tạo thêm những kênh tài trợ đối trọng với hệ thống ngân hàng. Khi thị trường vốn phát triển, sự phụ thuộc vào ngân hàng sẽ giảm bớt, giúp kéo giảm chênh lệch giữa lãi suất huy động và lãi suất cho vay. Đồng thời, cần có những cơ chế thử nghiệm (sandbox) để thúc đẩy sự phát triển của các công ty công nghệ tài chính (FinTech), bởi các mô hình tài chính số mới có thể loại bỏ bớt chi phí trung gian, từ đó thu hẹp khoảng cách giữa lãi suất huy động và lãi suất cho vay.
Trong thời gian tới, Việt Nam nên tập trung vào việc tăng cường tính cạnh tranh trong hệ thống tài chính, tạo điều kiện cho các kênh huy động vốn phi ngân hàng phát triển mạnh mẽ hơn. Chỉ khi có một hệ sinh thái tài chính đa dạng, cân bằng giữa thị trường tiền tệ và thị trường vốn, doanh nghiệp mới có thể tiếp cận nguồn vốn một cách linh hoạt hơn, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
PV: Hội nghị Thường trực Chính phủ nhấn mạnh ưu tiên tín dụng cho đầu tư công, tiêu dùng, xuất khẩu và bất động sản. Tuy nhiên, trong quá khứ, tín dụng dồn vào bất động sản từng dẫn đến nguy cơ bong bóng tài sản, đầu cơ đất đai và gia tăng nợ xấu. Theo ông, làm thế nào để thúc đẩy tín dụng vào bất động sản một cách bền vững, không tạo ra các hệ lụy tài chính? Việc hỗ trợ tín dụng cho các dự án BOT, hạ tầng có thể gặp những rủi ro gì, đặc biệt khi các dự án này có đặc thù vòng quay vốn dài, khả năng hoàn vốn chậm?
PGS.TS Nguyễn Hữu Huân: Bất động sản luôn là một câu chuyện kinh tế mang tính chu kỳ. Khi lĩnh vực này được thúc đẩy mạnh mẽ, tăng trưởng kinh tế thường đạt mức cao, nhưng nếu không kiểm soát tốt, nó có thể dẫn đến bong bóng tài sản, gây mất cân đối nghiêm trọng và tạo ra nguy cơ đổ vỡ tài chính. Vì vậy, bài toán đặt ra không phải là có nên phát triển tín dụng bất động sản hay không, mà là làm sao để dòng vốn chảy vào bất động sản theo hướng bền vững, phục vụ đúng nhu cầu thực thay vì nuôi dưỡng các hoạt động đầu cơ.
Để đảm bảo sự phát triển lành mạnh của thị trường bất động sản, cần có một khuôn khổ pháp lý chặt chẽ nhằm hạn chế tình trạng đầu cơ và tăng tính minh bạch của thị trường. Hiện nay, Luật Đất đai sửa đổi đã đề xuất một số biện pháp như đánh thuế cao đối với bất động sản thứ hai, áp thuế lũy tiến theo thời gian đối với các giao dịch mua đi bán lại trong ngắn hạn. Chẳng hạn, nếu một cá nhân mua bất động sản và bán lại ngay trong năm đầu tiên, mức thuế sẽ rất cao; năm thứ hai mức thuế giảm dần và đến năm thứ ba mới về mức thông thường. Những cơ chế này nhằm hạn chế tình trạng đầu cơ lướt sóng, góp phần ổn định thị trường. Tuy nhiên, một số nội dung trong dự thảo vẫn cần được hoàn thiện để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả khi áp dụng vào thực tế.
Một yếu tố quan trọng khác là phải định hướng dòng vốn tín dụng vào những nhu cầu thực sự của người dân, đặc biệt là những đối tượng có nhu cầu ở thực thay vì phục vụ hoạt động đầu cơ. Trong giai đoạn trước, có thời điểm lên tới 70-80% dòng vốn tín dụng chảy vào bất động sản. Điều này dẫn đến tình trạng nền kinh tế không tạo ra được các giá trị gia tăng thực sự, khi phần lớn nguồn lực bị "chôn" trong đất đai thay vì đầu tư vào sản xuất, đổi mới công nghệ hay các lĩnh vực có tính sáng tạo cao. Hậu quả là nền kinh tế rơi vào trạng thái phát triển dựa trên việc mua đi bán lại bất động sản, thay vì tạo ra của cải vật chất mới.
Hiện nay, quá trình tái cấu trúc nền kinh tế đang diễn ra, với mục tiêu giảm sự phụ thuộc vào bất động sản và hướng dòng vốn vào các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh. Để đạt được điều này, cần có sự điều tiết hợp lý từ chính sách tín dụng của ngân hàng. Các ngân hàng thương mại phải đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dòng vốn, đảm bảo tín dụng chảy vào các dự án bất động sản có tính thanh khoản cao, phục vụ nhu cầu ở thực, thay vì những dự án mang tính đầu cơ cao hoặc thiếu tính khả thi.
Đối với lĩnh vực đầu tư công và các dự án BOT, đây là những hạng mục quan trọng, có tác động lớn đến tăng trưởng kinh tế và phát triển hạ tầng quốc gia. Hiện nay, chính sách tài khóa đang được xem là một công cụ quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng, đặc biệt khi Việt Nam đang có dư địa tài khóa lớn nhờ tỷ lệ nợ công/GDP giảm đáng kể so với trước đây. Nếu như trong giai đoạn trước, tỷ lệ nợ công từng lên tới hơn 60% GDP, thậm chí còn cao hơn nếu tính cả nợ của khu vực doanh nghiệp nhà nước, thì hiện tại con số này đã giảm xuống mức an toàn hơn. Điều này tạo điều kiện để Chính phủ có thể mở rộng chi tiêu công, thúc đẩy các dự án hạ tầng chiến lược.
Tuy nhiên, việc mở rộng đầu tư công cũng cần phải được quản lý chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn. Nếu các dự án đầu tư công được triển khai mà không mang lại giá trị gia tăng thực tế, nền kinh tế sẽ phải đối mặt với nguy cơ lãng phí nguồn lực và gia tăng gánh nặng nợ công trong tương lai. Khi một dự án đầu tư công không tạo ra dòng tiền đủ để hoàn vốn, nó có thể trở thành gánh nặng tài chính lâu dài, khiến nền kinh tế rơi vào bẫy nợ công. Do đó, giám sát chặt chẽ, chống thất thoát, lãng phí, cũng như đánh giá kỹ lưỡng hiệu suất đầu tư là những yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả của các dự án này.
Trong thời gian qua, Việt Nam đã triển khai nhiều dự án hạ tầng trọng điểm với tiềm năng mang lại giá trị gia tăng lớn cho nền kinh tế. Những dự án như sân bay quốc tế Long Thành, tuyến cao tốc Bắc - Nam hay hệ thống metro tại các thành phố lớn đều được kỳ vọng sẽ tạo ra cú hích mạnh mẽ về hạ tầng, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Quan trọng hơn, những dự án này có thể tạo ra nguồn thu bền vững trong dài hạn, góp phần vào khả năng hoàn trả nợ công trong tương lai.
Tuy nhiên, một trong những vấn đề lớn nhất của đầu tư công tại Việt Nam là tình trạng đội vốn, kéo dài thời gian thi công, dẫn đến tăng chi phí và giảm hiệu quả đầu tư. Để khắc phục vấn đề này, cần có một cơ chế quản lý chặt chẽ, đặc biệt là kiểm soát chỉ số lợi tức trên vốn đầu tư (ROE) và đánh giá hiệu quả thực tế của từng dự án. Tránh tình trạng các dự án bị kéo dài nhiều năm, đội vốn hàng chục nghìn tỷ đồng mà không mang lại hiệu quả tương xứng.
Một điểm quan trọng nữa là Việt Nam cần tăng cường tính chủ động trong phát triển hạ tầng, thay vì phụ thuộc quá nhiều vào các đối tác nước ngoài. Trong thời gian qua, Chính phủ đã có những bước đi đúng hướng, giao cho các tập đoàn trong nước tham gia vào các dự án lớn, chẳng hạn như VinGroup tham gia xây dựng Metro, Hòa Phát cung cấp vật liệu thép cho các dự án đường sắt cao tốc, hay Thaco Trường Hải tham gia vào phát triển hạ tầng giao thông. Đây là những động thái tích cực, giúp giảm sự phụ thuộc vào vốn ODA và công nghệ từ nước ngoài, đồng thời nâng cao năng lực tự chủ trong lĩnh vực phát triển hạ tầng.
Trong tương lai, Việt Nam cần tiếp tục khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân trong các dự án hạ tầng, đồng thời áp dụng các mô hình hợp tác công tư (PPP) một cách linh hoạt. Sự kết hợp giữa chính sách tài khóa mở rộng, kiểm soát chặt chẽ hiệu quả đầu tư công và phát huy vai trò của khu vực tư nhân sẽ giúp Việt Nam phát triển hạ tầng một cách bền vững, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế mà không tạo ra những rủi ro tài chính dài hạn.
PV: Năm 2024, NHNN đã nhiều lần can thiệp để ổn định tỷ giá khi đồng USD mạnh lên do chính sách của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed). Tuy nhiên, việc duy trì tỷ giá ổn định lại gây ra áp lực lớn lên dự trữ ngoại hối và thanh khoản hệ thống. Theo ông chính sách điều hành tỷ giá hiện tại đã linh hoạt hay chưa? Có cần điều chỉnh theo hướng linh hoạt hơn hay tiếp tục ổn định để hỗ trợ kiểm soát lạm phát?
PGS.TS Nguyễn Hữu Huân: Việc điều hành tỷ giá là một bài toán phức tạp, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô. Hiện tại, có hai tình huống cần xem xét khi đánh giá chính sách điều hành tỷ giá của NHNN.
Thứ nhất, nếu áp lực lên tỷ giá chỉ mang tính thời vụ và không tạo ra nguy cơ mất giá VNĐ một cách không kiểm soát, thì việc can thiệp mạnh bằng cách bán dự trữ ngoại hối có thể chưa phải là giải pháp tối ưu. Thực tế, năm 2024 đã chứng kiến một giai đoạn mà áp lực tỷ giá tăng cao vào một số thời điểm, chủ yếu do nhu cầu nhập khẩu lớn khi nền kinh tế phục hồi. Việt Nam vẫn chủ yếu tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu ở vai trò gia công, nên để có thể xuất khẩu, chúng ta buộc phải nhập khẩu nguyên vật liệu đầu vào.
Khi nhu cầu xuất khẩu tăng lên, nhu cầu nhập khẩu nguyên liệu cũng tăng theo, từ đó làm gia tăng áp lực lên tỷ giá. Hiện tượng này diễn ra theo chu kỳ và có thể tạo ra những giai đoạn tỷ giá biến động mạnh trong ngắn hạn, nhưng sau đó sẽ tự điều chỉnh về trạng thái ổn định hơn. Trong những trường hợp như vậy, nếu NHNN can thiệp quá sớm bằng cách bán dự trữ ngoại hối, có thể gây lãng phí nguồn lực, trong khi áp lực tỷ giá sau đó có thể tự suy giảm. Vì vậy, thay vì can thiệp ngay lập tức, có thể cho phép VNĐ biến động trong một biên độ rộng hơn, nhằm phản ánh đúng cung – cầu thị trường và giảm áp lực lên dự trữ ngoại hối.
Thứ hai, nếu xu hướng mạnh lên của đồng USD kéo dài dai dẳng, đặc biệt khi kết hợp với hiện tượng bán ròng liên tục của khối ngoại trên thị trường chứng khoán và dòng vốn đầu tư trực tiếp (FDI) không tăng trưởng như kỳ vọng, điều này có thể dẫn đến thâm hụt cán cân thanh toán.
Khi đó, NHNN buộc phải sử dụng dự trữ ngoại hối để bình ổn tỷ giá, tránh tình trạng VNĐ mất giá quá mạnh, gây tác động tiêu cực đến niềm tin của thị trường và làm tăng rủi ro lạm phát nhập khẩu. Trong năm 2024, áp lực tỷ giá đã ở mức cao, khiến NHNN phải can thiệp mạnh thông qua bán dự trữ ngoại hối để ổn định thị trường. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mức dự trữ ngoại hối của Việt Nam hiện nay vẫn còn tương đối mỏng so với các nền kinh tế trong khu vực, điều này đặt ra giới hạn về khả năng can thiệp trong dài hạn.
Về mặt chiến lược, chính sách điều hành tỷ giá cần có sự linh hoạt, cân bằng giữa việc duy trì ổn định vĩ mô và bảo vệ nguồn dự trữ ngoại hối. Trong những giai đoạn áp lực tỷ giá gia tăng do yếu tố cung – cầu ngắn hạn, NHNN nên cho phép VNĐ biến động trong biên độ rộng hơn, tránh can thiệp quá mức vào thị trường. Tuy nhiên, nếu áp lực kéo dài và có nguy cơ gây ra mất cân đối lớn trên cán cân thanh toán, việc can thiệp để ổn định tỷ giá là điều cần thiết nhằm duy trì niềm tin thị trường và kiểm soát lạm phát.
Bên cạnh đó, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện khả năng chống chịu trước các cú sốc từ bên ngoài bằng cách nâng cao quy mô dự trữ ngoại hối, thúc đẩy dòng vốn FDI chất lượng cao, cải thiện sức cạnh tranh của xuất khẩu và đa dạng hóa các nguồn ngoại tệ thu vào.
Ngoài ra, cần có những biện pháp để thu hút dòng vốn đầu tư gián tiếp (FII) và giữ chân dòng vốn trong nước, tránh tình trạng dòng tiền liên tục chảy ra nước ngoài do chênh lệch lãi suất giữa VNĐ và USD. Chỉ khi các yếu tố này được cải thiện, chính sách điều hành tỷ giá của NHNN mới có thể đạt được sự linh hoạt tối đa mà không làm ảnh hưởng đến ổn định kinh tế vĩ mô.
PV: Việc triển khai các gói tín dụng ưu đãi cho nhà ở xã hội (NOXH), doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) là chính sách quan trọng, nhưng trong thực tế, các gói tín dụng này thường chậm triển khai, vướng mắc trong giải ngân. Theo ông, nguyên nhân chính là do đâu: Ngân hàng e ngại rủi ro, doanh nghiệp không đủ điều kiện vay, hay cơ chế vận hành chưa phù hợp? Cần có những cơ chế nào để đẩy nhanh tốc độ giải ngân, giúp chính sách thực sự đi vào thực tế thay vì chỉ nằm trên giấy?
PGS.TS Nguyễn Hữu Huân: Việc triển khai tín dụng ưu đãi cho nhà ở xã hội  gặp nhiều khó khăn do nhiều nguyên nhân khác nhau, xuất phát từ cả phía chủ đầu tư, ngân hàng, người dân và hệ thống cơ chế chính sách.
Trước tiên, về phía chủ đầu tư, phần lớn doanh nghiệp bất động sản không thực sự mặn mà với các dự án nhà ở xã hội. Khi có quỹ đất sạch và cơ hội phát triển dự án, họ thường ưu tiên đầu tư vào phân khúc chung cư cao cấp thay vì nhà ở xã hội, bởi tỷ suất lợi nhuận trong phân khúc cao cấp cao hơn đáng kể. Trong bối cảnh quỹ đất tại các đô thị lớn như TP.HCM hay Hà Nội ngày càng khan hiếm, việc dành đất để phát triển NƠXH không mang lại lợi ích kinh tế tối ưu cho chủ đầu tư. Do đó, nguồn cung NOXH trên thị trường vẫn còn rất hạn chế.
Thứ hai, về phía ngân hàng, các tổ chức tín dụng cũng không thực sự ưu tiên cho vay đối với lĩnh vực này. Nguyên nhân là do lãi suất cho vay NOXH thường được quy định ở mức ưu đãi, trong khi ngân hàng vẫn chịu áp lực về tăng trưởng lợi nhuận và kiểm soát biên lãi ròng (NIM). Trong bối cảnh nguồn vốn tín dụng có hạn và NHNN kiểm soát tăng trưởng tín dụng, các ngân hàng có xu hướng ưu tiên các khoản vay mang lại lợi nhuận cao hơn, thay vì phân bổ vốn vào những lĩnh vực có rủi ro cao và lợi nhuận thấp như NOXH.
Thứ ba, từ phía người dân, dù có nhu cầu lớn nhưng việc tiếp cận các gói tín dụng NOXH vẫn còn nhiều rào cản. Các điều kiện vay vốn đối với NOXH thường khắt khe, yêu cầu chứng minh thu nhập, tình trạng cư trú và điều kiện lao động ổn định. Điều này khiến nhiều người có nhu cầu thực sự không thể đáp ứng được yêu cầu vay vốn, dù có khả năng trả nợ. Hơn nữa, nhiều người vẫn còn thiếu thông tin về chương trình tín dụng NOXH, dẫn đến việc họ không biết cách tiếp cận hoặc chưa hiểu rõ quyền lợi của mình khi tham gia chương trình.
Bên cạnh đó, hệ thống cơ chế chính sách cũng chưa thực sự hiệu quả trong việc thúc đẩy phát triển NOXH. Mặc dù có nhiều quy định về việc bắt buộc chủ đầu tư dành một phần quỹ đất để phát triển NOXH trong các dự án nhà ở thương mại, nhưng việc thực hiện còn mang tính hình thức, dẫn đến tình trạng nguồn cung nhà ở xã hội không đáp ứng được nhu cầu thực tế. Ngoài ra, quy trình thủ tục hành chính liên quan đến NOXH vẫn còn rườm rà, gây ra sự chậm trễ trong giải ngân vốn và triển khai dự án.
Để giải quyết những vướng mắc trên, cần có những chính sách mang tính đột phá. Trước hết, Nhà nước cần có cơ chế khuyến khích chủ đầu tư tham gia phát triển NOXH bằng cách cung cấp ưu đãi thuế, hỗ trợ hạ tầng hoặc cơ chế đấu thầu minh bạch để tăng tính hấp dẫn của phân khúc này. Đồng thời, cần cải thiện hành lang pháp lý để giảm bớt rào cản về thủ tục cấp phép và giải ngân vốn, giúp doanh nghiệp có động lực tham gia đầu tư.
Về phía ngân hàng, cần có các biện pháp để cân bằng giữa lợi ích tài chính và trách nhiệm xã hội. NHNN có thể xem xét các cơ chế khuyến khích các tổ chức tín dụng tham gia chương trình cho vay NOXH bằng cách áp dụng các chính sách hỗ trợ về nguồn vốn tái cấp vốn, hoặc đưa các khoản cho vay NOXH vào nhóm tín dụng ưu tiên với cơ chế linh hoạt hơn.
Bên cạnh đó, việc đơn giản hóa quy trình vay vốn cho người dân là yếu tố quan trọng để đẩy nhanh tiến độ giải ngân. Cần có các biện pháp giảm bớt thủ tục hành chính, tăng cường ứng dụng công nghệ trong xét duyệt hồ sơ, đồng thời đẩy mạnh công tác truyền thông để người dân có thể tiếp cận thông tin một cách dễ dàng hơn.
Chỉ khi có sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, ngân hàng, doanh nghiệp và người dân, chính sách tín dụng NOXH mới có thể đi vào thực tế và tạo ra tác động thực sự, thay vì chỉ dừng lại ở những cam kết trên giấy.
Xin cảm ơn PGS.TS Nguyễn Hữu Huân đã chia sẻ những góc nhìn sâu sắc. Hy vọng những phân tích này sẽ giúp độc giả hiểu rõ hơn về những thách thức và cơ hội kinh tế năm 2025.