Chuyên gia: Bỏ room tín dụng là bước đi chiến lược nhưng đòi hỏi kiểm soát rủi ro chặt chẽ
Bỏ room tín dụng là một bước đi chiến lược nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhưng nếu thiếu kiểm soát rủi ro chặt chẽ, hệ thống tài chính có thể đối mặt với áp lực lớn. Khi các chính sách điều hành kinh tế của Chính phủ bước vào giai đoạn chuyển đổi mạnh mẽ, câu hỏi đặt ra là: Liệu nền kinh tế đã sẵn sàng hấp thụ dòng vốn này một cách hiệu quả?
Việc Chính phủ đặt mục tiêu tăng trưởng GDP tối thiểu 8%  và định hướng tăng trưởng tín dụng trên 16% trong năm 2025, đồng thời tiến tới loại bỏ hạn mức tín dụng cho từng tổ chức tài chính, đang tạo ra những chuyển động quan trọng trong hệ thống ngân hàng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến dòng vốn, mà còn đặt ra yêu cầu cấp thiết về nâng cao năng lực quản trị rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả phân bổ tín dụng.
Để làm rõ những tác động của chính sách này, chúng tôi đã có cuộc trao đổi với ông Lê Hoài Ân (CFA Charterholder) – Founder IFSS, Co-founder WiResearch, một chuyên gia tài chính hàng đầu với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân tích chiến lược đầu tư, thị trường vốn và quản trị rủi ro. Với nền tảng chuyên môn sâu rộng, ông sẽ cung cấp góc nhìn toàn diện về những cơ hội và thách thức của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh thị trường tài chính đang bước vào giai đoạn chuyển đổi quan trọng.

PV: Chính phủ đặt mục tiêu tăng trưởng GDP tối thiểu 8% và tăng trưởng tín dụng trên 16% trong năm 2025, đồng thời NHNN tiến tới loại bỏ hạn mức tín dụng cho từng tổ chức tín dụng. Ông đánh giá như thế nào về sự tương thích giữa mục tiêu này với khả năng hấp thụ vốn của nền kinh tế? Việc tự do hóa tín dụng theo cơ chế thị trường có thể tác động ra sao đến chất lượng tài sản và quản trị rủi ro hệ thống của các NHTM?
Ông Lê Hoài Ân: Để đạt được mục tiêu tăng trưởng GDP 8% trong năm tới, việc mở rộng tín dụng với tốc độ vượt trội – đạt mức tăng trưởng trên 16% – là điều cần thiết, nhưng chỉ khi nền kinh tế có khả năng hấp thụ vốn một cách hiệu quả. Nếu xét theo bối cảnh vừa qua, mặc dù tín dụng tiêu dùng đã có dấu hiệu phục hồi trong quý IV, nhưng mức tiêu dùng của toàn xã hội vẫn chưa đạt được kỳ vọng. Phần lớn khối lượng tín dụng giải ngân trong năm nay sẽ tiếp tục tập trung vào khu vực doanh nghiệp.
Đầu năm 2025, với các cuộc gặp thảo luận giữa Thủ tướng và các doanh nghiệp lớn trong việc triển khai các dự án đầu tư công  trọng điểm, tín dụng doanh nghiệp dự kiến sẽ tiếp tục là trụ cột. Đồng thời, ngành bất động sản cũng có dấu hiệu cải thiện nhờ vào các chính sách khuyến khích đưa các dự án và hàng hóa ra thị trường. Như vậy, mục tiêu tăng trưởng tín dụng 16% được đặt ra là khả thi nếu đi kèm với những giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

Về vấn đề tự do hóa tín dụng theo cơ chế thị trường, cụ thể là việc bỏ hạn mức tín dụng cho từng tổ chức, đây là bước đi mang tính đột phá và phù hợp với bối cảnh hiện nay. Sau ba năm tín dụng doanh nghiệp đóng vai trò trụ cột, các ngân hàng cần xây dựng chiến lược tập trung vào các ngành trọng điểm, đồng thời đầu tư bền vững vào nguồn nhân lực, hạ tầng công nghệ thông tin và hệ thống quản trị rủi ro để có thể lựa chọn phân khúc phù hợp với lợi thế cạnh tranh của mình. Do đó, việc bỏ room tín dụng sẽ giúp gia tăng mức độ linh hoạt trong việc triển khai các chiến lược kinh doanh dài hạn của ngân hàng.
Nhìn xa hơn, năng lực quản trị rủi ro của hệ thống ngân hàng hiện tại đã được cải thiện đáng kể so với giai đoạn trước năm 2011. Do đó, mặc dù việc tự do hóa tín dụng có thể tạo ra một số áp lực đối với chất lượng tài sản, song tác động này sẽ được kiểm soát nếu các ngân hàng chủ động nâng cao năng lực quản trị. Điều này cho thấy bước chuyển mình về chính sách tín dụng là khả thi và phù hợp với điều kiện kinh tế hiện nay.
PV: Tín dụng bất động sản và các dự án BOT được xem là động lực tăng trưởng, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro về thanh khoản và nợ xấu. Theo ông, hệ thống ngân hàng cần áp dụng những tiêu chí đo lường và giám sát rủi ro nào để đảm bảo dòng vốn được phân bổ hiệu quả mà không tạo áp lực lên hệ số an toàn vốn (CAR) và tỷ lệ nợ xấu (NPL)?
Ông Lê Hoài Ân: Cho vay bất động sản  và BOT vẫn là hai lĩnh vực quan trọng trong chiến lược tăng trưởng tín dụng của các ngân hàng năm 2025. Tôi cho rằng, dòng vốn tín dụng vào các dự án bất động sản sẽ tiếp tục được đẩy mạnh, đặc biệt trong bối cảnh nhiều dự án đã và đang được tháo gỡ về pháp lý, giúp tăng tốc độ triển khai và hoàn thiện.
Nhưng bối cảnh trước mắt vẫn tồn tại những lo ngại từ thị trường về rủi ro liên quan đến lĩnh vực bất động sản. Tôi nhận định, rủi ro này sẽ mang tính chọn lọc, tức là dòng vốn sẽ chỉ tập trung vào các dự án có tiềm năng thương mại rõ ràng và đảm bảo được dòng tiền thanh toán. Hiện tại, khi gia tăng cấp vốn cho các dự án bất động sản, các ngân hàng đều đặt ra các điều kiện chặt chẽ hơn về nguồn đầu ra, cơ cấu thanh toán và cam kết tài chính. Điều này giúp đảm bảo rằng dòng tiền từ các dự án có thể đáp ứng được nghĩa vụ trả nợ theo các hợp đồng tín dụng đã ký trước đó.
Song song đó, các dự án BOT  cũng sẽ thu hút dòng vốn lớn, nhất là khi đầu tư công tiếp tục là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế với hàng loạt dự án hạ tầng đang được triển khai. Về BOT, trong giai đoạn trước, đây từng là một lĩnh vực mang lại lợi nhuận cao cho các ngân hàng, đặc biệt là nhóm ngân hàng quốc doanh. Dù mang lại nhiều tiềm năng, nhưng sự lỏng lẻo trong quản lý một số dự án đã dẫn đến tình trạng nợ xấu gia tăng khi doanh thu thực tế không đạt kỳ vọng do bất cập trong cấu trúc tài chính, khung pháp lý chưa chặt chẽ và tính khả thi thấp.
Hiện nay, sau khi Luật Đầu tư Công 2020 được ban hành và các quy định về hình thức BOT đã được siết chặt hơn, các dự án BOT đang dần được quản lý chặt chẽ hơn, từ khâu lựa chọn dự án đến quy trình thực hiện và giám sát tài chính. Điều này giúp giảm đáng kể các rủi ro liên quan đến tín dụng BOT. Tôi tin rằng, đợt triển khai BOT sắp tới sẽ được kiểm soát tốt hơn, hạn chế tình trạng phát sinh nợ xấu trên diện rộng.
Dù vậy, do bất động sản và BOT vẫn là hai lĩnh vực có mức độ rủi ro cao, đòi hỏi thời gian thu hồi vốn dài và có khả năng phát sinh nợ xấu, nên việc giám sát mục đích sử dụng vốn, đánh giá tính khả thi của dự án là yếu tố quan trọng hàng đầu. Ngân hàng nhà nước (NHNN) cần có cơ chế kiểm soát đặc biệt đối với các ngân hàng có tỷ trọng tín dụng vào hai lĩnh vực này tăng mạnh để đảm bảo chất lượng tài sản và an toàn hệ thống.
PV: NHNN định hướng giảm lãi suất cho vay nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhưng các NHTM vẫn phải đảm bảo hiệu suất sinh lời (ROE) trong bối cảnh biên lãi ròng (NIM) bị thu hẹp. Theo ông, ngành ngân hàng cần thực hiện những giải pháp nào để cân bằng giữa nhiệm vụ chính sách và tối ưu hóa lợi nhuận, đặc biệt khi áp lực lạm phát và chi phí vốn chưa có dấu hiệu giảm mạnh?
Ông Lê Hoài Ân: Trong hai năm vừa qua, biên lãi của các ngân hàng có xu hướng giảm liên tục và hiện đang tạo đáy, với khả năng tiếp tục giảm thêm trong thời gian tới nếu các yếu tố thị trường không được cải thiện. Khi lãi suất huy động vốn (đầu vào) có xu hướng tăng, trong khi lãi suất cho vay (đầu ra) không thể tăng mạnh tương ứng, hệ thống ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc cải thiện mức NIM trong vài quý tới.

Để cân bằng với vấn đề NIM giảm, nhiều ngân hàng đã nhanh chóng triển khai các giải pháp nhằm tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. Dù tăng trưởng tín dụng  năm 2024 khá cao, thu nhập từ mảng kinh doanh chính vẫn không tăng tương xứng do áp lực từ biên lãi giảm. Trong khi đó, thu nhập từ các hoạt động khác, như việc thu hồi các khoản nợ xấu ngoại bảng, đã tăng đáng kể khi tình hình tài chính của doanh nghiệp cải thiện. Ngoài ra, các ngân hàng cũng đã giảm tỷ lệ trích lập dự phòng nhờ vào việc cải thiện chất lượng danh mục tín dụng, kết hợp với việc tối ưu hóa chi phí hoạt động thông qua cắt giảm nhân sự và ứng dụng công nghệ để tối ưu hóa chi phí hoạt động.
Những biện pháp này giúp các ngân hàng duy trì mức ROE ổn định, mặc dù biên lãi còn chịu nhiều áp lực. Trong tương lai gần, nếu các ngân hàng tiếp tục đẩy mạnh kiểm soát chi phí và ứng dụng các giải pháp công nghệ hiện đại, họ sẽ tạo ra hiệu quả kinh doanh bền vững, đồng thời nâng cao chất lượng tài sản và khả năng quản trị rủi ro của toàn hệ thống.
PV: Với vai trò bổ trợ cho hệ thống ngân hàng, thị trường trái phiếu doanh nghiệp và chứng khoán được kỳ vọng sẽ đảm nhận nhiệm vụ cung cấp nguồn vốn trung và dài hạn cho nền kinh tế. Theo ông, cần có những cải cách nào để tăng cường tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro và thu hút mạnh mẽ hơn dòng vốn tổ chức, đặc biệt là vốn ngoại vào các thị trường này?
Ông Lê Hoài Ân: Hiện nay, mặc dù lượng phát hành trái phiếu đã có những cải thiện nhất định so với năm 2023, phần lớn các đợt phát hành vẫn chủ yếu do các ngân hàng và tổ chức tài chính thực hiện. Đối với các ngân hàng, việc phát hành trái phiếu không nhằm mục đích giải quyết vấn đề thiếu hụt vốn mà tập trung vào việc cân đối nguồn vốn trung dài hạn, đáp ứng yêu cầu vốn cấp 2 và duy trì hệ số an toàn vốn (CAR). Trong khi đó, đối với các doanh nghiệp ngoài lĩnh vực ngân hàng – đặc biệt là các doanh nghiệp bất động sản – khả năng tiếp cận thị trường trái phiếu vẫn gặp nhiều khó khăn do niềm tin của nhà đầu tư chưa được khôi phục hoàn toàn.
Để tăng cường niềm tin của nhà đầu tư, việc cải cách cơ chế xếp hạng tín nhiệm là hết sức cần thiết. Cần đẩy nhanh quá trình xếp hạng đối với các doanh nghiệp phát hành trái phiếu thông qua các tổ chức xếp hạng uy tín, nhằm phản ánh chính xác mức độ rủi ro tín dụng của từng đối tượng. Qua đó, nhà đầu tư có thể định giá đúng mức rủi ro và lựa chọn mức lãi suất phù hợp cho các khoản đầu tư.
Hiện nay, chỉ một số nhóm ngành như ngân hàng và các công ty chứng khoán có mức xếp hạng tín nhiệm tốt, dẫn đến mức lãi suất phát hành trái phiếu của họ không đủ hấp dẫn để thu hút lượng vốn lớn từ đại chúng. Ngược lại, các trái phiếu có lãi suất cao thường đi kèm với mức tín nhiệm chưa được xác định rõ ràng, gây khó khăn cho quá trình định giá trên thị trường. Vì vậy, việc xây dựng một hệ thống xếp hạng tín nhiệm minh bạch, có khả năng phân hóa được mức độ rủi ro của từng doanh nghiệp sẽ là bước đột phá cần thiết.
Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh việc phát hành trái phiếu  của các doanh nghiệp có dòng tiền ổn định, đặc biệt là trong lĩnh vực điện năng. Điều này không chỉ giúp tăng cường thanh khoản cho thị trường thu nhập cố định mà còn tạo ra tín hiệu tích cực cho các nhà đầu tư, khi cơ chế thanh toán gốc định kỳ (hàng quý hoặc mỗi 6 tháng) góp phần củng cố niềm tin và ổn định thị trường.
Về mặt thị trường cổ phiếu, tỷ trọng phát hành cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn còn rất hạn chế so với các hình thức huy động vốn khác. Trong những năm gần đây, số lượng đợt IPO của các doanh nghiệp bất động sản đã giảm mạnh. Do đó, khả năng xuất hiện các đợt IPO quy mô lớn cho đến năm 2025 vẫn còn hạn chế. Dù vậy, nếu các tín hiệu tích cực về môi trường đầu tư và điều kiện thị trường được cải thiện, đặc biệt khi thị trường được nâng hạng, dấu hiệu bùng nổ thị trường cổ phiếu có thể sẽ xuất hiện vào năm 2026. Ở chiều ngược lại, thách thức vẫn hiện hữu khi thanh khoản thị trường cổ phiếu sẽ tiếp tục chịu áp lực lớn nếu dòng vốn nước ngoài tiếp tục rút ra với cường độ lớn, gây áp lực lên thanh khoản chung và trở thành một thách thức đáng kể cần được giải quyết.
PV: Dưới tác động của các định hướng chính sách thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Chính phủ, ông dự báo xu hướng dòng vốn và động lực tăng trưởng của thị trường tài chính Việt Nam trong năm 2025 sẽ diễn biến ra sao? Những yếu tố nào sẽ có vai trò quyết định trong việc duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, thúc đẩy niềm tin nhà đầu tư và nâng cao sức hấp dẫn của thị trường tài chính trong thời gian tới?
Ông Lê Hoài Ân: Nhìn vào xu hướng phát triển của nền kinh tế Việt Nam, có thể thấy rằng việc tăng cường đầu tư công vào năm 2023 cùng với sự chuyển dịch trong hoạt động đầu tư của khu vực tư nhân, đặc biệt là sự gia tăng dòng vốn FDI trong năm 2024, đã góp phần bù đắp cho sự suy yếu trong tiêu dùng của khu vực hộ gia đình.
Trong suốt một thập kỷ qua, tiêu dùng hộ gia đình đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhưng hiện nay mức tăng trưởng này đã chậm lại đáng kể. Nếu xu hướng này tiếp tục kéo dài, tác động lan tỏa sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến ngành bán lẻ và làm suy yếu hoạt động đầu tư của các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là trước áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài, với mức đầu tư và nhập khẩu vào Việt Nam ngày càng lớn.
Theo định hướng của Đảng và Nhà nước, đặc biệt là theo Nghị Quyết 57, trọng tâm trong thời gian tới là tăng tốc cải thiện năng suất lao động và nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Để hiện thực hóa mục tiêu này, chúng ta không chỉ dừng lại ở việc ứng dụng công nghệ mà cần kết hợp với đổi mới sáng tạo và nâng cấp chất lượng lao động. Chính sự kết hợp này sẽ mang lại hiệu ứng lâu dài, thay vì tác động ngắn hạn. Thông qua việc thực thi những kế hoạch hành động ban đầu, đây sẽ là tín hiệu quan trọng cho một giai đoạn mới của tăng trưởng bền vững, khi việc nâng cao thu nhập và cải thiện cơ cấu kinh tế sẽ trở thành động lực thúc đẩy sức mua và khích lệ tiêu dùng nội địa.
Xin trân trọng cảm ơn ông!
Khi nào bỏ room tín dụng? 
Phó Thống đốc NHNN: Sẽ tiến tới xóa bỏ cơ chế phân bổ room tín dụng