FDI không rút đi mà ngày càng tăng, Việt Nam đang giữ lợi thế gì đặc biệt?
Bất chấp sóng gió toàn cầu, dòng vốn FDI vẫn đổ vào Việt Nam với tốc độ đáng kinh ngạc. Điều gì khiến các tập đoàn quốc tế kiên định chọn Việt Nam là cứ điểm chiến lược không thể thay thế?
Trong một thế giới ngày càng khó đoán định với làn sóng bảo hộ thương mại gia tăng, Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế trung tâm sản xuất chiến lược trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương .
Theo báo cáo chuyên đề “Dĩ bất biến ứng vạn biến: Trước sóng gió thuế quan” do SHS vừa mới công bố, tính đến đầu năm nay, hơn 60% trong tổng 500 tỷ USD vốn FDI đăng ký tại Việt Nam đã tập trung vào lĩnh vực sản xuất – một con số không thể đến từ tầm nhìn ngắn hạn. SHS nhận định rõ ràng: “Một cuộc rời đi ồ ạt là điều khó xảy ra, nhất là khi Việt Nam vẫn giữ được những lợi thế tương đối trong khu vực”.
Lợi thế này không chỉ nằm ở chi phí hiệu quả và hạ tầng phát triển, mà còn ở khả năng thích ứng nhanh với biến động quốc tế. Việc doanh nghiệp FDI tiếp tục mở rộng đầu tư tại Việt Nam là minh chứng rõ ràng cho niềm tin dài hạn, thay vì phản ứng ngắn hạn trước các rủi ro thương mại.
Hạ tầng, chi phí, nhân lực và chuỗi cung ứng nội địa: Lợi thế không dễ thay thế
Báo cáo của SHS đánh giá hệ thống hạ tầng và logistics của Việt Nam hiện đang “khá phát triển”, đặc biệt tại các trung tâm công nghiệp như Bắc Ninh, Hải Phòng, Bình Dương và Đồng Nai. Những khu công nghiệp tại đây kết nối trực tiếp với cảng biển và sân bay quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu nguyên liệu. So với nhiều nước đang phát triển khác, Việt Nam sở hữu hệ thống hạ tầng ổn định, liên tục được nâng cấp – một yếu tố tạo dựng niềm tin bền vững trong mắt các nhà đầu tư nước ngoài.
Cùng với hạ tầng, lợi thế về chi phí lao động là điểm cộng rõ nét. SHS cho biết mức lương bình quân tại Việt Nam vào khoảng 3 USD/giờ, chỉ bằng 45% mức tại Trung Quốc, trong khi người lao động Việt Nam được đánh giá là “khéo léo, tiếp thu nhanh”. Chính yếu tố này đã giúp Việt Nam trở thành cứ điểm sản xuất chủ lực cho các tập đoàn điện tử hàng đầu, nơi mà kim ngạch xuất khẩu điện thoại và linh kiện đã đạt trên 100 tỷ USD vào năm 2022 – một thành tích đáng nể.
Không dừng lại ở đó, SHS chỉ ra rằng hệ sinh thái công nghiệp hỗ trợ cũng đang phát triển mạnh quanh các đại diện FDI lớn như Samsung, Canon, LG. Mạng lưới cung ứng tại chỗ này giúp doanh nghiệp FDI “dễ dàng tìm nguồn cung nội địa, giảm chi phí logistics và tồn kho” – từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và quản trị vận hành. Đặc biệt, lợi thế này giúp Việt Nam duy trì tính cạnh tranh vượt trội mà ít điểm đến thay thế nào trong khu vực có thể so bì.
Bên cạnh yếu tố nội lực, Việt Nam còn sở hữu mạng lưới FTA lớn nhất châu Á – Thái Bình Dương, bao gồm các hiệp định quan trọng như CPTPP, EVFTA và RCEP. Theo SHS, điều này cho phép hàng hóa sản xuất tại Việt Nam được hưởng ưu đãi thuế quan khi xuất khẩu sang những thị trường phát triển như EU, Nhật Bản, Úc – từ đó mở rộng đầu ra và nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp FDI trên thị trường toàn cầu.
Rào cản dịch chuyển và rủi ro thay thế: Ở lại Việt Nam là con đường hợp lý nhất
Một yếu tố không thể xem nhẹ trong quyết định đầu tư là chi phí dịch chuyển. SHS dẫn nghiên cứu cho thấy: “Chỉ riêng khoản đền bù sa thải 300 công nhân cũng đã lên đến khoảng 626.000 USD” – chưa kể hàng loạt chi phí khác như thanh lý máy móc, xây dựng nhà máy mới, gián đoạn sản xuất và đào tạo lại nhân sự. Việc di dời cơ sở sản xuất đồng nghĩa với một khoản đầu tư mới khổng lồ mà không phải doanh nghiệp nào cũng sẵn sàng chi trả.
Không chỉ vậy, việc rời khỏi Việt Nam còn kéo theo nhiều rủi ro vận hành. SHS cảnh báo rằng: “Một nhà máy có thể cần vài năm để xây dựng, tuyển dụng lao động và đạt công suất sản xuất như cũ”. Trong thời gian chờ đợi đó, doanh nghiệp có thể đánh mất thị phần và đối mặt với áp lực giao hàng. Hơn nữa, tại các điểm đến thay thế như Ấn Độ, Indonesia hay Bangladesh, những bất cập như hạ tầng yếu, cảng biển quá tải và môi trường pháp lý thiếu ổn định tiếp tục là rào cản đáng kể.
SHS cũng lưu ý rằng không có nơi nào là “thực sự an toàn” trước chính sách thuế quan ngày càng khó đoán của Mỹ. Ngay cả những nước láng giềng thân cận như Mexico và Canada cũng từng bị đe dọa áp thuế. Trong bối cảnh đó, việc chuyển địa điểm chỉ giúp “phân tán rủi ro” chứ không thể “loại trừ rủi ro”. Vì vậy, tiếp tục duy trì hoạt động sản xuất tại Việt Nam vẫn là lựa chọn hợp lý, hiệu quả và ít rủi ro hơn.
Việc so sánh giữa ở lại và rời đi cho thấy, về mặt tổng thể, doanh nghiệp FDI có lợi hơn khi giữ vững cứ điểm tại Việt Nam. Đây là lý do tại sao bất chấp các bất ổn từ bên ngoài, SHS ghi nhận rằng dòng vốn FDI đăng ký mới vào Việt Nam vẫn “tăng gần 49% so với cùng kỳ”, khẳng định niềm tin của nhà đầu tư vào triển vọng trung và dài hạn của thị trường này.
Địa chính trị, chính sách ưu đãi và mô hình “Việt Nam +1” củng cố niềm tin chiến lược
Không chỉ dựa vào nền tảng sản xuất, Việt Nam còn tạo ra một “lá chắn chiến lược” vững vàng bằng chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn và vị thế địa – chính trị ngày càng rõ nét. Theo SHS, thuế thu nhập doanh nghiệp tại Việt Nam chỉ 10% trong 15 năm, và một số dự án chiến lược thậm chí được hưởng mức 5% trong 37 năm – những ưu đãi đứng đầu khu vực. Ngoài ra, cơ chế “một cửa quốc gia” giúp rút ngắn thủ tục đầu tư, tạo môi trường minh bạch và thân thiện với nhà đầu tư nước ngoài.
Về địa chính trị , Việt Nam đang nổi lên như một mắt xích chiến lược trong chính sách “friend-shoring” của Mỹ – tức dịch chuyển chuỗi cung ứng khỏi các quốc gia rủi ro cao sang những đối tác tin cậy. Việc nâng cấp quan hệ Việt – Mỹ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện (CSP) vào tháng 9/2023 đã mở đường cho hàng loạt hợp tác trong lĩnh vực công nghệ cao, bán dẫn và năng lượng sạch. SHS trích dẫn báo cáo “The Longer Telegram” của Atlantic Council (2021) và nhận định rằng: “Việt Nam có thể được xếp vào nhóm ‘bạn’ và tránh bị áp mức thuế quá cao”.
Không chỉ là nơi đặt nhà máy, Việt Nam đang trở thành trung tâm điều phối trong chiến lược “Việt Nam +1” – nơi các tập đoàn quốc tế vẫn giữ cơ sở chính tại Việt Nam trong khi mở rộng sản xuất sang nước thứ hai để phân tán rủi ro. SHS cho biết, trong khảo sát của AmCham Vietnam tháng 2/2025, 41% doanh nghiệp FDI lựa chọn “đa dạng hóa thị trường” thay vì rời bỏ Việt Nam. Điều đó phản ánh rõ rằng các tập đoàn lớn đang điều chỉnh chiến lược thay vì từ bỏ thị trường này.
Cùng với vai trò trung tâm xuất khẩu – nơi FDI đóng góp đến 290,8 tỷ USD kim ngạch năm 2024, tương đương 71,8% tổng giá trị xuất khẩu cả nước – Việt Nam không chỉ là điểm đến đầu tư, mà đang dần trở thành trụ cột ổn định của chuỗi giá trị toàn cầu. Các số liệu xuất khẩu nội thất đạt 9,7 tỷ USD vào Mỹ năm 2022, chiếm 31% thị phần; thị phần dệt may và giày dép lần lượt đạt 18% và 15% – đều ở vị thế dẫn đầu thế giới – là minh chứng không thể thuyết phục hơn.
Trong một thế giới đầy biến động, các doanh nghiệp FDI đang ngày càng thiên về chiến lược “thích nghi tại chỗ” thay vì di dời mạo hiểm. SHS kết luận dứt khoát: “Doanh nghiệp FDI có nhiều lý do để tiếp tục gắn bó với Việt Nam, điều chỉnh chiến lược thay vì rời đi hoàn toàn”. Và đó chính là câu trả lời rõ ràng nhất cho câu hỏi: Vì sao Việt Nam vẫn là nơi FDI gửi trọn niềm tin.
>> Kinh tế thế giới chao đảo, cơ hội nào cho Việt Nam giữa bão bất ổn toàn cầu? 
CTCK điểm tên một doanh nghiệp BĐS KCN hưởng lợi lớn từ làn sóng FDI vào Việt Nam 
Vì sao “Đảo quốc sư tử” dẫn đầu dòng vốn FDI vào Việt Nam?